전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
washington field office.
fbi washington.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
her? - weaver field. ja.
sân weaver, đúng vậy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
bix field, min ældste ven.
bix field, người bạn nối khố của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-de lavede et field goal mere.
bị hạ ở cửa gôn khác. hết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det hedder little field motel
nó ngay trên quốc lộ 14.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
søg@ item undefined import field type
phân cách
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
jeg ville se cubbies på wrigley field.
vâng. tôi muốn gặp cubbies tại khu vực wrigley.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
afgrænser@ option: radio field separator
các trường đã chọn@ option: radio field separator
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
det er en helt fortryllende dag her på ebbets field.
thậtlàmộtngàythiđấu tuyệt vời trên sân ebbets!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mellemrum@ option: radio custum field separator
khoảng trắng
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
her er en lang bold på vej mod venstre center field.
và đây cú chạy từ cánh trái thọc sâu vào giữa sân thưa các bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han spillede center field i softball-turneringen på labor day.
anh ta đã chơi vị trí tiền đạo trung phong cho chúng ta . anh biết mà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvad har vi? dallas blot bundet med en anden field goal, tre-tre.
dallas gắn chặt với một mục tiêu khác, 3-3.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
senatet vokser ivrig for vores tropper at flytte fra field of mars i jagten på spartacus.
thượng viện đang ra tăng lo lắng về việc tiến quân của ta từ field of mars để truy đuổi spartacus.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mets vil støtte billy, fordi vi regner med, han skal være vores center field-spiller.
câu lạc bộ sẽ ủng hộ billy vì chúng tôi kỳ vọng cậu ấy sẽ là cầu thủ giữa sân của giải đấu lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ifølge rygtet havde de engang skændet right field pavilion på dodger stadium, men fordi det var første inning, var der ingen vidner til det.
nghe đồn có lần họ dùng khu right field pavilion ở dodger stadium, nhưng vì đó là lượt chơi đầu tiên của trận đấu nên không có ai ở đó chứng kiến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"strawberry fields forever."
"dâu tây vĩnh viễn".
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다