검색어: flybillet (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

flybillet

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

min flybillet.

베트남어

vé máy bay của mẹ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hendes flybillet.

베트남어

vé máy bay của cô ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

her er en flybillet.

베트남어

Đây là vé máy bay.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

der var ingen flybillet.

베트남어

- không có cái vé máy bay nào cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg har en flybillet til dig.

베트남어

- chào anh. vé máy bay của anh đã có rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvorfor spilde en flybillet?

베트남어

chỉ là, tại sao lại phí một tấm vé máy bay?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

skat, fandt du den flybillet?

베트남어

nghe nè, anh có tìm thấy cái vé máy bay không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

bestil en flybillet til fædrelandet.

베트남어

Đặt chuyến bay cho ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg købte en flybillet til london.

베트남어

mẹ mua vé máy bay đến london.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en flybillet til korsika og en check på $500,000.

베트남어

một vé đến corsica và một tờ ngân phiếu 500.000.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

pas, flybillet, et kort til en velforsynet konto i dit nye navn.

베트남어

passport sạch, vé máy bay 1 thẻ ngân hàng cho 1 tài khoản đầy đủ cho cái tên mới của anh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"jeg har endda købt en flybillet, men jeg har mistet den."

베트남어

tôi không thể sống thiếu thierry và brigitte. xin chúa tha thứ cho con. cho chúng con lại được ở bên nhau."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

en flybillet til rom, så du kan du kan starte et nyt liv et andet sted.

베트남어

một vé máy bay tới rome, và một hộ chiếu để em có thể bắt đầu một cuộc sống mới ở một nơi khác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

i morges købte jeg flybillet ud til min søster, og nu er der højeste beredskab.

베트남어

và rồi sáng nay, tôi mua vé về thăm chị gái thì đột nhiên ở đây cứ như defcon 4 ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du skal møde mig på desert sands motel i el paso. - så får du pengene og en flybillet.

베트남어

nếu anh bạn muốn vài chỗ đặc biệt, tốt hơn là anh nên tới dallas.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en nyansat i firmaet går ud med processorerne om tirsdagen har flybillet til om onsdagen, på torsdagen findes han død.

베트남어

now get this: we get a guy working for the company two months walks right out the front door, with a box of processors on tuesday, has a ticket booked for florida on wednesday, but on thursday

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- jeg vil sælge dem for at købe en meget dyr flybillet for at komme væk herfra i aften til et sted, hvorfra jeg ikke kan udleveres.

베트남어

- tôi bán đứng họ để mua một tấm vé máy bay đắt đỏ nhằm đi khỏi đây tối nay, thứ sẽ đưa tôi đi đến nơi mà tôi không thể bị dẫn độ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvilken flybilet?

베트남어

vé máy bay nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,514,009 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인