검색어: forudsigelige (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

forudsigelige

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

forudsigelige ord.

베트남어

có thể đoán trước.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dine forudsigelige rutiner.

베트남어

kế hoạch rất dễ đoán của cháu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de skal da være forudsigelige.

베트남어

thì nó buộc phải lộ chứ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- i den forudsigelige fremtid.

베트남어

-đó là một viễn cảnh dự đoán được -uh-oh. không, không, không

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

mine nye venner er forudsigelige.

베트남어

những người bạn mới của tôi rất dễ đoán. và rất biết lý lẽ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

folk som jer, er så forudsigelige.

베트남어

một người như mày cũng có thể đoán được, tommy à.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han er i et palæ, bevogtet af forudsigelige forstyrrelser.

베트남어

hắn ở 1 khu nhà được canh gác rất cẩn mật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

gamle vaner plus gammel teknologi har forudsigelige konsekvenser.

베트남어

thói quen cũ cộng với công nghệ lạc hậu tạo ra hậu quả có thể dự doán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er malet på den vanlige, kedelige og forudsigelige måde.

베트남어

có thể nhận ra ngay phong cách buồn tẻ của currier lves.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det der gør dyr så lette at jage, er at de er forudsigelige.

베트남어

chúng ta không giống động vật. chúng ta săn chúng rất dễ vì chúng không khó đoán.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

undskyld, men de er den mindst forudsigelige mand, jeg har kendt.

베트남어

cho phép tôi nói, rằng ông là một người không thể thiếu được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men alligevel, du har jo ikke altid været af den forudsigelige type.

베트남어

nhưng sau đó anh không bao giờ có thể đoán trước những loại tốt nhất.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de er forudsigelige. fyren får pigen, og ham knægten ser døde mennesker, og darth vader er lukes far.

베트남어

quá dễ đoán, kiểu như chàng trai có được cô gái, và đứa trẻ thấy được ma hay darth vader là cha của luke.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"forhistoriske runer" er på samme tid som "forudsigelse"!

베트남어

runes cổ đại cùng giờ với môn tiên tri mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,770,819,388 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인