전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
grækenland
lục
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
grækenland.
- hy lạp?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:
athen, grÆkenland
athens, hy lạp
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- gamle grækenland?
- hy lạp cổ đại? - ah.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hele grækenland falder.
hy lạp sẽ sụp đổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alle i grækenland ved det.
tất cả thần dân hy lạp đều biết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
grækenland. filmet i 1932.
những biểu tượng này có hiện trong đầu cậu không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det var i oldtidens grækenland.
Đó là ở thời hy lạp cổ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvad skal de så i grækenland?
còn cậu, ông chủ, cậu định làm gì ở crete?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
frygt hans kærlighed til grækenland.
sợ tình yêu của người dành cho đất mẹ hy lạp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
den er ikke 2:15 i grækenland.
ở hy lạp thì đâu phải 2:15.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alt for idéen om et frit grækenland.
tất cả vì một lý tưởng: một hy lạp tự do..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
står vi imod og kæmper for grækenland?
có đứng lên và chiến đấu vì hy lạp hay không?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du kan ikke efterlade grækenland uden dronning.
tôi sẽ bảo vệ người như nữ hoàng của mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hoppede på et tog med hende til grækenland.
rồi ta nhảy tàu theo mẹ cháu đến hi lạp,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er en varm sommeraften i det gamle grækenland...
Đó là một buổi tối mùa hè ấm áp hy lạp cổ đại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
har jeg ikke ofret nok for dit forenede grækenland?
- ta còn dâng chưa đủ... cho giấc mơ về một hy lạp thống nhất của ngài sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du svigter hele grækenland for at se agamemnon falde.
anh phản lại cả hy lạp chỉ để thấy agamemnon thất bại sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han blev fængslet af sin konge i det antikke grækenland.
-thậm chí người như ông ta... phải được thưởng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg leder en flåde, der repræsenterer et forenet grækenland.
ta sẽ chỉ huy hạm đội tàu chiến đại diện cho một hy lạp thống nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: