검색어: grundfæstet (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

grundfæstet

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

sin stad, grundfæstet på hellige bjerge, har herren kær,

베트남어

cái nền ngài đã đặt trên các núi thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

thi han har grundlagt den på have, grundfæstet den på strømme.

베트남어

vì ngài đã lập đất trên các biển, và đặt nó vững trên các nước lớn.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

for længst vandt jeg indsigt af dine vidnesbyrd, thi du har grundfæstet dem for evigt.

베트남어

cứ theo chứng cớ chúa tôi đã biết từ lâu rằng chúa lập các điều răn ấy đến đời đời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men da rehabeams kongedømme var grundfæstet og hans magt styrket, forlod han tillige med hele israel herrens lov.

베트남어

xảy khi nước của rô-bô-am vừa được lập vững bền, và người được cường thạnh, thì người và cả y-sơ-ra-ên liền bỏ luật pháp của Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du har grundfæstet dit folk israel som dit folk til evig tid, og du, herre, er blevet deres gud.

베트남어

vì chúa đã lập dân y-sơ-ra-ên làm dân của chúa đời đời; còn chúa, ôi Ðức giê-hô-va! làm Ðức chúa trời của dân đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

derfor synger skjaldene: kom hid til hesjbon, lad den blive bygget og grundfæstet, sihons by!

베트남어

bởi cớ đó, những nhà văn sĩ nói rằng: hãy đến hết-bôn! thành si-hôn phải xây cất và lập vững!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og hvad skal der svares folkets sendebud? at herren har grundfæstet zion, og de arme i hans folk søger tilflugt der.

베트남어

lấy chi trả lời cho sứ giả của nước nầy? trả lời rằng: Ðức giê-hô-va đã lập si-ôn, và kẻ sầu khổ trong dân ngài sẽ được ẩn náu trong nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og: "du, herre! har i begyndelsen grundfæstet jorden, og himlene ere dine hænders gerninger.

베트남어

lại có phán: hỡi chúa, ban đầu trước hết chúa đã dựng nền đất, và các từng trời cũng là công việc của tay chúa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

det skal ske i de sidste dage, at herrens huses bjerg, grundfæstet på bjergenes top, skal løfte sig op over højene. did skal folkene strømme

베트남어

sẽ xảy ra trong những ngày sau rốt, núi của nhà Ðức giê-hô-va sẽ được lập vững trên đỉnh các núi, cao hơn các đồi. mọi nước sẽ đổ về đó,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og det skal ske i de sidste dage, at herrens huses bjerg, grundfæstet på bjergenes top, skal løfte sig op over højene. did skal folkeslag strømme.

베트남어

xảy ra trong những ngày sau rốt, núi của nhà Ðức giê-hô-va sẽ lập lên trên chót các núi, và sẽ được nhắc cao lên hơn các đồi. các dân sẽ chảy về đó;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og skylregnen faldt, og floderne kom, og vindene blæste og sloge imod dette hus, og det faldt ikke; thi det var grundfæstet på klippen.

베트남어

có mưa sa, nước chảy, gió lay, xô động nhà ấy; song không sập, vì đã cất trên đá.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du, som grundfæster bjerge med vælde, omgjorde med kraft,

베트남어

chúa dẹp yên sự ầm ầm của biển, sự ồn ào của sóng nó, và sự xao động của các dân.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,592,109 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인