검색어: intelligens (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

intelligens.

베트남어

tình báo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

kunstig intelligens.

베트남어

trí tuệ nhân tạo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 2
품질:

덴마크어

meget høj intelligens.

베트남어

có tính nổi loạn. rất thông minh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du mener, øget intelligens?

베트남어

Ý cậu là tăng cường trí thông minh?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- intelligens. men mere endnu.

베트남어

thông minh, hiển nhiên rồi, nhưng còn hơn thế nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de gamle havde intelligens.

베트남어

người xưa có công nghệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

cirkulere... og ose af intelligens.

베트남어

vấn đề chính nan giải là nếu thật sự, nhờ những cơ hội kinh khủng này... kết thúc tốt đẹp... chắc chắn đây là thời điểm quyết định

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

der er en intelligens på spil her.

베트남어

Ồ, có cả một nền văn mình ở đây.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- at computeren har kunstig intelligens.

베트남어

nghĩa là máy tính có trí tuệ nhân tạo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du fortalte mig en gang om intelligens.

베트남어

Ông đã từng nói với tôi về sự thông mình.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er et kunstigt intelligens-sikkerhedssystem.

베트남어

Đó là hệ thống an ninh với trí thông minh nhân tạo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

i skulle jo teste deres intelligens.

베트남어

nhưng nhiệm vụ của ông là kiểm tra độ thông minh của chúng cơ mà.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en intelligens organisation der frygter intelligens?

베트남어

một tổ chức tình báo lại sợ tình báo sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en kunstig intelligens har ikke brug for et køn.

베트남어

một ai đâu cần có giới tính.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

den kunstige intelligens, du mødte i the hive.

베트남어

một trí thông minh nhân tạo cô gặp giống như ở "tổ ong".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

Ærgerligt at din datter ikke arvede din intelligens.

베트남어

thật đáng tiếc là con gái ông không được thừa hưởng tí nào trí thông minh đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du er nødt til at kende alle interne intelligens?

베트남어

chẳng lẽ anh muốn biết hết tất cả thông tin nội bộ sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det må sgu da om noget være ægte kunstig intelligens.

베트남어

nếu đó mà không phải trí tuệ nhân tạo thì còn là cái gì nữa?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

computeren der styrede the hive, var en kunstig intelligens.

베트남어

máy tính của tổ ong thông minh nhân tạo gọi là : "nữ hoàng Đỏ".

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

de siger, den blev bevidst... en ny slags intelligens.

베트남어

người ta nói rằng chúng có trí tuệ, một dạng mới của trí thông minh

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,312,781 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인