전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
introducer mig, den sidste kamp!
Đến lượt ta! Đấu trận cuối!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
broder showtime, introducer dig selv.
hãy tự giới thiệu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nå men, vi skulle introducer os selv.
Được, chúng ta nên tự giới thiệu đi ha.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er min udsøgte ære at introducer dig for din rigtige steve "stifler"!
không cưới xin gì hết. - quên đi. Đi đi. !
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
han vil dræbe alle de mennesker udenfor, det er sådan han vil introducer jer for verdenen.
hắn sẽ giết tất cả những người ở ngoài kia. Đó là cách mà hắn cho thế giới này biết sự hiện diện của các bạn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg tror det er på tide, at introducer dig for et regulær dog stykke d'modstand.
tôi nghĩ đã đến lúc giới thiệu trò tiêu khiển tuyệt nhất của chó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
introducer ham for emily og michael, og så snart han indser realiteten, dropper han hele alfe tingen og forsætter med sit liv.
giới thiệu cậu ấy với emily và michael, và một khi ... một khi cậu ấy đến một cách đúng đắn cậu ấy sẽ bỏ hết mấy thứ gia-tinh vớ vấn đấy và tiếp tục cuộc sống bình thường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- du introducerede mig som din ven.
anh thấy em giới thiệu anh là bạn em.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: