전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
du tvinges modstræbende på pension og sidder i en kæmpemæssig villa, men uden bordtennis!
đó là vòng lặp không hồi kết. em bị buộc phải nghỉ hưu, rồi la hét ầm ĩ. em ở trong 1 ngôi nhà to lớn, có 4, 5 cái nhà vệ sinh trong khi không có nổi cái bàn bóng bàn nào, rồi em đi đời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ja. det er kæmpemæssigt!
- yeah, đúng là một bước tiến quan trọng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: