전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
gør dig selv komfortabel.
cứ thoải mái nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg er aldrig komfortabel.
- tôi chưa bao giờ hài lòng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du vil være mere komfortabel der.
Ở đó sẽ khiến cô thoải mái hơn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
er du ikke komfortabel med friheden?
hiện tại ông đang tự do mà. Ông không hài lòng à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
lutz, du er jo lige så stærk og komfortabel som en mexicaner.
lutz, anh khỏe lắm, và dễ chịu gần như một người mexico.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det ser måske ikke sådan ud, men den sofa er meget komfortabel.
- cố đi mà tôi nói không biết có đúng không, chứ cái ghế này nằm thoải mái lắm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
fordelen er at belle reve, er meget mere komfortabel end iron heights.
tin tốt là... belle reve, còn thoải mái hơn là iron heights.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
på kolde nætter, sover mine koner i staldteltene sådan at al-hattal er komfortabel og afslappet.
vào những đêm lạnh, mấy bà vợ của tôi ngủ trong chuồng ngựa, để cho al-hattal cảm thấy ấm cúng và được an ủi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: