검색어: komfortabel (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

komfortabel

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

gør dig selv komfortabel.

베트남어

cứ thoải mái nhé.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg er aldrig komfortabel.

베트남어

- tôi chưa bao giờ hài lòng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du vil være mere komfortabel der.

베트남어

Ở đó sẽ khiến cô thoải mái hơn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

er du ikke komfortabel med friheden?

베트남어

hiện tại ông đang tự do mà. Ông không hài lòng à?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

lutz, du er jo lige så stærk og komfortabel som en mexicaner.

베트남어

lutz, anh khỏe lắm, và dễ chịu gần như một người mexico.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det ser måske ikke sådan ud, men den sofa er meget komfortabel.

베트남어

- cố đi mà tôi nói không biết có đúng không, chứ cái ghế này nằm thoải mái lắm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

fordelen er at belle reve, er meget mere komfortabel end iron heights.

베트남어

tin tốt là... belle reve, còn thoải mái hơn là iron heights.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

på kolde nætter, sover mine koner i staldteltene sådan at al-hattal er komfortabel og afslappet.

베트남어

vào những đêm lạnh, mấy bà vợ của tôi ngủ trong chuồng ngựa, để cho al-hattal cảm thấy ấm cúng và được an ủi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,738,125,546 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인