검색어: kontrakten (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

kontrakten.

베트남어

hợp đồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

kontrakten?

베트남어

còn hợp đồng?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

giv ham kontrakten.

베트남어

sẽ như lời ông không đưa anh ta cái giao kèo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvor er kontrakten?

베트남어

hợp đồng đó đâu?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

kontrakten er annuleret

베트남어

hợp đồng sẽ bị hủy bỏ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

kontrakten er fuldført.

베트남어

hoàn tất hợp đồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

er kontrakten kommet?

베트남어

hợp đồng của mật vân đến chưa Đến rồi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- det står i kontrakten.

베트남어

- có trong hợp đồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du er ikke på kontrakten.

베트남어

nhóc không có trong hợp đồng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

-jeg underskriver ikke kontrakten.

베트남어

và chắc chắn tớ không muốn dính vào cái hợp đồng thuê nhà của con bé

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

efterlad kontrakten på bordet.

베트남어

hãy đặt hợp đồng trên bàn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

kom, så laver vi kontrakten.

베트남어

xin ông vui lòng đi với tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

kontrakten er i min lomme.

베트남어

hợp đồng bảo lãnh trong túi ấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- jeg søger venganza-kontrakten.

베트남어

l#7845;y #273;i linh h#7891;n c#7911;a h#7885; #273;i xa kh#7887;i #273;#226;y.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- det står i kontrakten. - satans.

베트남어

hợp đồng là vậy rồi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det betyder ikke, at underskriver kontrakten.

베트남어

- tôi đây. Ừm. nhưng không có nghĩa tôi sẽ kí hợp đồng với ông.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- du får kontrakten sidst på dagen.

베트남어

hiểu rồi. Ừ. chúng tôi có hợp đồng lao động với anh vào cuối ngày.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg erklærer herved kontrakten for opfyldt.

베트남어

tốt lắm, như vậy bây giờ tôi tuyên bố hợp đồng của chúng ta đã hoàn thành tốt đẹp.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

angående kontrakten. jeg har nogle forbehold.

베트남어

em có vài vấn đề với mấy thứ giấy tờ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

kontrakten må ikke gå til pølseæderne eller tebællerne.

베트남어

bọn Đức và bọn anh không được thắng hợp đồng này!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,799,397 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인