검색어: konvention (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

konvention

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

den anklagede har begået højforræderi mod denne konvention.

베트남어

2 người này âm mưu tạo phản chống lại chúng ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

der er en konvention, men der er ogsa damernes lighus.

베트남어

Đúng là có một tục lệ. nhưng cũng có một nhà xác phụ nữ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

man kan krænke en konvention hvis kun én kan først opfatte det.

베트남어

ta có thể phá bất kỳ lệ nào, chỉ cần nghĩ tới việc phá nó thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

nu forstår jeg, at grænserne mellem støj og lyd er en konvention.

베트남어

em hiểu ra rằng những ranh giới giữa tiếng ồn và âm thanh là lệ thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvorvidt filer, som starter med punktum (konvention for skjulte filer) skal vises

베트남어

xác định có nên hiển thị tập tin có tên bắt đầu với dấu chấm (quy ước cho tập tin ẩn) hay không.

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- genève-konventionen ...

베트남어

(tiếng Đức) - (tiếng Đức)

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,742,480 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인