전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
den anklagede har begået højforræderi mod denne konvention.
2 người này âm mưu tạo phản chống lại chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der er en konvention, men der er ogsa damernes lighus.
Đúng là có một tục lệ. nhưng cũng có một nhà xác phụ nữ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
man kan krænke en konvention hvis kun én kan først opfatte det.
ta có thể phá bất kỳ lệ nào, chỉ cần nghĩ tới việc phá nó thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
nu forstår jeg, at grænserne mellem støj og lyd er en konvention.
em hiểu ra rằng những ranh giới giữa tiếng ồn và âm thanh là lệ thường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvorvidt filer, som starter med punktum (konvention for skjulte filer) skal vises
xác Äá»nh có nên hiá»n thá» táºp tin có tên bắt Äầu vá»i dấu chấm (quy Æ°á»c cho táºp tin ẩn) hay không.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
- genève-konventionen ...
(tiếng Đức) - (tiếng Đức)
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: