검색어: landsdele (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

landsdele

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

men det skete, medens apollos var i korinth, at paulus efter at være dragen igennem de højereliggende landsdele kom ned til efesus

베트남어

trong khi a-bô-lô ở thành cô-rinh-tô, phao-lô đã đi khắp những miền trên, rồi xuống thành Ê-phê-sô, gặp một vài môn đồ ở đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og han fordelte klogelig alle sine sønner rundt i alle judas og benjamins landsdele og i alle de befæstede byer og gav dem rigeligt underhold og skaffede dem hustruer.

베트남어

rô-bô-am cư xử cách khôn ngoan, phân tản các con trai mình đi ở khắp trong cõi giu-đa và bên-gia-min, nơi các thành bền vững, cấp cho chúng lương thực dư dật, và cưới nhiều vợ cho.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- lederen bestyrer han denne landsdel.

베트남어

Ông hội đồng mà các anh bảo vệ, ông ta cai trị vùng đất này sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,739,290,087 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인