검색어: livsopsparing (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

livsopsparing

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

det er min livsopsparing.

베트남어

100 đô là tiền tiết kiệm cả đời của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

for et par måneder siden, hele min livsopsparing.

베트남어

- phải. vài tháng trước, tôi đưa ông ta mọi thứ mình có, tiền tiết kiệm cả đời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og bare lige, så du ved det... den bil var min livsopsparing.

베트남어

và như bác biết, tải sản cả đời cháu tiết kiệm là chiếc xe đó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

alle de almindelige mennesker, der har investeret deres livsopsparing.

베트남어

tất cả những con người nhỏ bé đó đã đầu tư hết tiền tiết kiệm của họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvis vi ikke kan vinde et lige til søgsmål mod en mand, der snød hundredvis af mennesker for hus og hjem og deres livsopsparing så kan vi ikke kalde os selv for - - et kontor for retshjælp.

베트남어

nếu chúng ta không thể giành chiến thắng vụ kiện cáo toàn diện chống lại một kẻ đã lừa hàng trăm người dân mất nhà và quĩ tiết kiệm nhân thọ, thì chúng ta không xứng đáng được gọi là văn phòng trợ giúp pháp lý.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,344,067 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인