전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
det er min livsopsparing.
100 đô là tiền tiết kiệm cả đời của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
for et par måneder siden, hele min livsopsparing.
- phải. vài tháng trước, tôi đưa ông ta mọi thứ mình có, tiền tiết kiệm cả đời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
og bare lige, så du ved det... den bil var min livsopsparing.
và như bác biết, tải sản cả đời cháu tiết kiệm là chiếc xe đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
alle de almindelige mennesker, der har investeret deres livsopsparing.
tất cả những con người nhỏ bé đó đã đầu tư hết tiền tiết kiệm của họ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvis vi ikke kan vinde et lige til søgsmål mod en mand, der snød hundredvis af mennesker for hus og hjem og deres livsopsparing så kan vi ikke kalde os selv for - - et kontor for retshjælp.
nếu chúng ta không thể giành chiến thắng vụ kiện cáo toàn diện chống lại một kẻ đã lừa hàng trăm người dân mất nhà và quĩ tiết kiệm nhân thọ, thì chúng ta không xứng đáng được gọi là văn phòng trợ giúp pháp lý.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: