검색어: nærværelse (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

nærværelse

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

og i deres nærværelse bød jeg baruk:

베트남어

Ðoạn, tại trước mặt họ tôi dặn ba-rúc rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

profeten jeremias svarede profeten hananja i nærværelse af præsterne og alt folket, som stod i herrens hus,

베트남어

bấy giờ, tiên tri giê-rê-mi đáp cùng tiên tri ha-na-nia, trước mặt các thầy tế lễ và cả dân sự đương đứng trong nhà Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

thi brevene, siger man, ere vægtige og stærke, men hans legemlige nærværelse er svag, og hans tale intet værd.

베트남어

có người nói rằng các thơ của người nặng lời và bạo mạnh; nhưng đến khi có mặt thì người yếu đuối và lời nói chẳng có giá gì.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

så han giver mig sin klippehule i makpela ved udkanten af sin mark; for fuld betaling skal han i eders nærværelse give mig den til gravsted!"

베트남어

đặng người nhượng cho ta hang đá mặc-bê-la, ở về tận đầu đồng người, để lại cho đúng giá, hầu cho ta được trong vòng các ngươi một nơi mộ địa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

kong zedekias af judas fjerde regeringsår i den femte måned sagde profeten hananja, azzurs søn, fra gibeon til mig i herrens hus i præsternes og alt folkets nærværelse:

베트남어

cũng năm ấy, lúc sê-đê-kia, vua giu-đa, bắt đầu trị vì, tháng năm về năm thứ tư, ha-na-nia, con trai a-xua, tiên tri ở ga-ba-ôn, nói với tôi trong nhà Ðức giê-hô-va, trước mặt các thầy tế lễ và cả dân sự rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men jeg glæder mig ved stefanas's og fortunatus's og akaikus's nærværelse, fordi disse have udfyldt savnet af eder;

베트남어

sê-pha-na, phốt-tu-na và a-chai-cơ đến đây, tôi lấy làm vui mừng lắm; các người ấy đã bù lại sự anh em thiếu thốn,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og david priste herren i hele forsamlingens nærværelse, og david sagde: "lovet være du herre, vor fader israels gud fra evighed til evighed!

베트남어

tại trước mặt cả hội chúng, Ða-vít chúc tạ Ðức giê-hô-va mà rằng: hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, tổ phụ chúng tôi ôi! đáng chúc tạ ngài cho đến đời đời vô cùng!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

den ene kvinde sagde: "hør mig, herre! jeg og den kvinde der bor i hus sammen. hjemme i vort hus fødte jeg i hendes nærværelse et barn,

베트남어

một đứa nói: chúa tôi ôi! người đờn bà này và tôi ở chung nhau một nhà, và tôi đẻ bên người trong nhà đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

derfor, mine elskede! ligesom i altid have været lydige, så arbejder ikke alene som i min nærværelse, men nu meget mere i min fraværelse på eders egen frelse med frygt og bæven;

베트남어

Ấy vậy, hỡi những kẻ rất yêu dấu của tôi, như anh em đã vâng lời luôn luôn, chẳng những khi tôi có mặt mà thôi, lại bây giờ là lúc tôi vắng mặt, hãy cùng hơn nữa, mà lấy lòng sợ sệt run rẩy làm nên sự cứu chuộc mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- tag jer i agt i hendes nærvær.

베트남어

các người hãy thận trọng với sự hiện diện của mụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,772,873,347 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인