전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
og i deres nærværelse bød jeg baruk:
Ðoạn, tại trước mặt họ tôi dặn ba-rúc rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
profeten jeremias svarede profeten hananja i nærværelse af præsterne og alt folket, som stod i herrens hus,
bấy giờ, tiên tri giê-rê-mi đáp cùng tiên tri ha-na-nia, trước mặt các thầy tế lễ và cả dân sự đương đứng trong nhà Ðức giê-hô-va.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
thi brevene, siger man, ere vægtige og stærke, men hans legemlige nærværelse er svag, og hans tale intet værd.
có người nói rằng các thơ của người nặng lời và bạo mạnh; nhưng đến khi có mặt thì người yếu đuối và lời nói chẳng có giá gì.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
så han giver mig sin klippehule i makpela ved udkanten af sin mark; for fuld betaling skal han i eders nærværelse give mig den til gravsted!"
đặng người nhượng cho ta hang đá mặc-bê-la, ở về tận đầu đồng người, để lại cho đúng giá, hầu cho ta được trong vòng các ngươi một nơi mộ địa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
kong zedekias af judas fjerde regeringsår i den femte måned sagde profeten hananja, azzurs søn, fra gibeon til mig i herrens hus i præsternes og alt folkets nærværelse:
cũng năm ấy, lúc sê-đê-kia, vua giu-đa, bắt đầu trị vì, tháng năm về năm thứ tư, ha-na-nia, con trai a-xua, tiên tri ở ga-ba-ôn, nói với tôi trong nhà Ðức giê-hô-va, trước mặt các thầy tế lễ và cả dân sự rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
men jeg glæder mig ved stefanas's og fortunatus's og akaikus's nærværelse, fordi disse have udfyldt savnet af eder;
sê-pha-na, phốt-tu-na và a-chai-cơ đến đây, tôi lấy làm vui mừng lắm; các người ấy đã bù lại sự anh em thiếu thốn,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
og david priste herren i hele forsamlingens nærværelse, og david sagde: "lovet være du herre, vor fader israels gud fra evighed til evighed!
tại trước mặt cả hội chúng, Ða-vít chúc tạ Ðức giê-hô-va mà rằng: hỡi giê-hô-va Ðức chúa trời của y-sơ-ra-ên, tổ phụ chúng tôi ôi! đáng chúc tạ ngài cho đến đời đời vô cùng!
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
den ene kvinde sagde: "hør mig, herre! jeg og den kvinde der bor i hus sammen. hjemme i vort hus fødte jeg i hendes nærværelse et barn,
một đứa nói: chúa tôi ôi! người đờn bà này và tôi ở chung nhau một nhà, và tôi đẻ bên người trong nhà đó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
derfor, mine elskede! ligesom i altid have været lydige, så arbejder ikke alene som i min nærværelse, men nu meget mere i min fraværelse på eders egen frelse med frygt og bæven;
Ấy vậy, hỡi những kẻ rất yêu dấu của tôi, như anh em đã vâng lời luôn luôn, chẳng những khi tôi có mặt mà thôi, lại bây giờ là lúc tôi vắng mặt, hãy cùng hơn nữa, mà lấy lòng sợ sệt run rẩy làm nên sự cứu chuộc mình.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
- tag jer i agt i hendes nærvær.
các người hãy thận trọng với sự hiện diện của mụ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: