검색어: nedstammer (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

nedstammer

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

vi nedstammer fra dem.

베트남어

chúng ta có nguồn gốc từ họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi nedstammer alle fra konger.

베트남어

chúng ta đều là hậu duệ của những vì vua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

otte generationer nedstammer fra seth!

베트남어

tám đời con cháu từ seth!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

den nedstammer fra de merovingiske konger.

베트남어

Đó là dòng dõi của vua xứ merovae.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

tror du, grækerne nedstammer fra guderne?

베트남어

chàng có tin người hy lạp là hậu duệ của các vị thần không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

min familie nedstammer fra sydstatsgeneralen albert pike.

베트남어

gia đình tôi có nguồn gốc từ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg nedstammer fra en lang række franske kammertjenere.

베트남어

tôi xuất thân từ một dòng họ người hầu pháp từ lâu đời

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg nedstammer i lige linje fra pelsjægeren jim bridger.

베트남어

tôi là con cháu trực hệ của sơn nhân jim bridger.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

så det kan ikke konkret bevises, at jeg nedstammer fra hende.

베트남어

cho nên cũng không có gì thực tế để chứng minh rằng tôi và bà ấy có liên hệ

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og så er der camira. den røde hurtige som nedstammer fra den store al-jebla.

베트남어

và còn có con kamria, con ngựa đua đỏ, hậu duệ của con al-jabella vĩ đại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han kan synes en have en ringe herkomst men mine historikere har opdaget at han nedstammer fra en gammel, kongelig æt.

베트남어

có thể anh ta xuất thân từ một gia đình nghèo... nhưng các sử gia của ta đã khám phá... rằng anh ta thuộc một dòng dõi vương quyền xưa...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

...og formodentlig alle organismer som har levet på jorden nedstammer fra den samme grundform hvorfra livet tog sit første åndedrag.

베트남어

cho nên tôi nên suy luận từ sự giống nhau.. ... có lẽ của tất cả nguồn gốc hữu cơ trên trái đất đều được di truyền từ 1 hình thái nguyên thủy ban đầu đến sinh vật sống có hơi thở đâu tiên. đó là hành trình tiến hóa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det var noas sønners slægter efter deres nedstamning, i deres folk; fra dem nedstammer folkene, som efter vandfloden bredte sig på jorden.

베트남어

Ấy là các họ hàng của ba con trai nô-ê tùy theo đời và dân tộc của họ; lại cũng do nơi họ mà các dân chia ra trên mặt đất sau cơn nước lụt.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

så lyder det fra den herre herren: levitpræsterne, som nedstammer fra zadok og må nærme sig mig for at gøre tjeneste for mig, skal du give en ung tyr til syndoffer;

베트남어

chúa giê-hô-va phán: các thầy tế lễ họ lê-vi về dòng xa-đốc, đến gần ta đặng hầu việc ta, ngươi khá cho họ một con bò đực tơ đặng họ làm lễ chuộc tội.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de gamle mener, at vi spartanere er nedstammet fra selveste herkules.

베트남어

tổ tiên từng nói người sparta chúng ta là truyền nhân của chính thần hercules

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,766,126,213 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인