전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
noget af en omvæltning.
một bước lên tiên.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der er en omvæltning på vej.
chúng ta đang bên bờ vực.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det har været en stor omvæltning.
cÍ lÆ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvem elsker ikke en fredelig omvæltning?
-ngài sẽ thích nơi này thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det her bliver lidt af en omvæltning for dig.
nó phải là 1 cơ hội tốt cho anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvordan føles det at være forbillede for den seksuelle omvæltning?
cô cảm thấy sao khi trở thành biểu tượng của cuộc cách mạng tình dục?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
min mor ved intet om omvæltningen. her erfarer hun det hele på én gang.
mẹ tôi vẫn chưa biết về sự sụp đổ của bức tường (berlin) bà ấy sớm muộn cũng biết thôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: