검색어: opererer (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

opererer

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

opererer for dem selv.

베트남어

họ tự ý hành động.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- jeg opererer ikke her.

베트남어

- em đâu có mổ ở nhà đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- dr. ross opererer stadig.

베트남어

bác sĩ ross vẫn đang phẫu thuật.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

davian opererer med celler.

베트남어

davian đã thuê một khu nhà ở tổ chức của hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- ikke mens jeg opererer, sygeplejerske.

베트남어

-Đừng làm phiền khi tôi đang giải phẫu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

malankov opererer fra sin penthouselejlighed.

베트남어

malankov làm việc trong căn hộ penhouse.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

du må ikke være her, vi opererer.

베트남어

cô không thể ở lại trong đây. tụi tôi đang giải phẫu. làm ơn!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi har efterretninger om, hvor han opererer.

베트남어

ta có vài tin tình báo về địa bàn hoạt động của hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de kender os, og hvordan vi opererer.

베트남어

chúng biết chúng ta là ai, hoạt động như thế nào

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

herren opererer sandelig på mystiske måder.

베트남어

Đúng là chúa trời có cách làm riêng của người.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi har ingen idé om, hvor albright opererer.

베트남어

chúng ta không biết ... nơi chúng thực hiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- de opererer ham nu. jeg må ikke se til ham.

베트남어

anh sẽ tới ngay, em cứ ở đó họ không cho em gặp con.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de opererer så skjult, at de faktisk ikke eksisterer.

베트남어

có 1 chuyện phức tạp

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvis vi opererer på laveste kraft, kan vi måske nå det.

베트남어

nếu chúng ta bơm đầy ống truyền, chúng ta sẽ vượt qua.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

manden, du søger, opererer fra en base tyve mil fra sierra russo.

베트남어

người mà anh muốn tìm đang ở 1 nơi cách sierra russo 20 dặm .

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

en hemmelig, amerikansk enhed, som opererer dybt bag fjendens linjer, vil bistå dem.

베트남어

và một nhóm mật vụ nằm vùng trong lòng kẻ thù... sẽ là cộng sự của anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- bliver han stadig opereret?

베트남어

- anh ấy vẫn đang phẫu thuật ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,833,250 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인