전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
skaf oplysningerne nu
- hỏi cô ấy xem ai đã ở bên cô ấy?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
har ikke oplysningerne.
dữ liệu không có ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
tej, send oplysningerne.
tej hãy gởi tập tin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg overfører oplysningerne.
Đang chuyển thông tin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg har oplysningerne herinde.
vậy là tôi, um, anh giữ thông tin ở đây.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vi må have oplysningerne frem.
họ tin rằng việc làm của người Đức sẽ có nguy hiểm cho chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- nej, i har allerede oplysningerne.
- không, ông đã có chúng rồi. tất cả những cái tên và ngày tháng đã nằm trong đầu ông.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg forfalskede oplysningerne i morges.
tôi dám bỏ mạng và đoán tên ông không phải burdett.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-... fordi så slipper oplysningerne ud.
- vì họ sơ hở quá nhiều.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
"oplysning gennem kamp."
"toả sáng qua trận đấu."
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다