검색어: politiske (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

politiske

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

men også politiske kampagner.

베트남어

nhưng cũng dành cho các chiến dịch chính trị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

der kan være politiske konsekvenser.

베트남어

chuyện này có thể là kết quả của chính trị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det handler om politiske prioriteter.

베트남어

nó là vấn đề của ưu tiên chính trị thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvad er deres politiske synspunkter?

베트남어

- Ừ, đúng vậy. quan điểm chính trị của ông thế nào?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hendes forældre var politiske aktivister.

베트남어

cha mẹ từng hoạt động chính trị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

den politiske situation er meget ømtålelig.

베트남어

tình hình chính trị hiện nay cực kỳ mỏng manh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dem opfattede de abstrakt som politiske redskaber.

베트남어

ngoại trừ một cách chung chung như những văn bản chính sách.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

er han ikke bekymret for det politiske nedfald?

베트남어

tin chính thức chứ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg er ikke interesserer i deres politiske holdninger.

베트남어

tôi không hứng thú với quan điểm chính trị của họ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvad skal vi gøre uden deres knivskarpe politiske råd?

베트남어

chúng ta sẽ phải làm sao nếu không có tư vấn chính trị sắc sảo của họ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

den amerikanske økonomi påvirker hele det politiske spektrum.

베트남어

Để ổn định nền kinh tế mỹ cần cắt giảm toàn bộ phổ quang chính trị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det er ikke deres politiske synspunkter, der bekymrer mig.

베트남어

cậu hiểu lầm rồi. tôi không quan tâm quan điểm chính trị của cậu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

alle vores medarbejder er politiske flygtninge, ligesom dig!

베트남어

tất cả nhân viên ở đây đều là dân tị nạn chính trị, giống như anh!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hans penge og politiske kontakter gør, at han er urørlig.

베트남어

tiền và các mối quan hệ chính trị khiến hắn bất khả xâm phạm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de, der bestemmer, lod syv patrioter dø af politiske grunde.

베트남어

chính quyền đã khiến 7 người tốt, yêu nước, chết vì chính trị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

den politiske officer har vel ansvar for protokollen, hr. pavlov?

베트남어

nghi thức là việc của chính ủy, đúng không anh pavlov?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

den politiske flygtning, mira filipovas afsløringer har rystet den politiske verden.

베트남어

những tiết lộ của mira filipova khiến chính trường thế giới rúng động.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

omar salad, aidids øverste politiske rådgiver, og indenrigsminister abdi hassan awale.

베트남어

omar salad, cố vấn chính trị số 1 của aidid... và abdi hassan awale, từ bộ nội vụ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"på at forfølge en politisk karriere.

베트남어

"để theo đuổi sự nghiệp chính trị.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,745,896,996 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인