검색어: pressekonference (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

pressekonference?

베트남어

- tổ chức một buổi họp báo ư?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- nixons pressekonference.

베트남어

cuộc họp báo của ngài nixon.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han holder pressekonference.

베트남어

wo Ông ấy đang họp báo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- pk betyder pressekonference.

베트남어

- Ông ấy thích gọi tắt cuộc họp báo là hb. - và nếu... - lão thích ngắn gọn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hold pressekonference i morgen.

베트남어

anh sẽ phải tổ chức 1 cuộc họp báo vào ngày mai.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- det var bare en pressekonference.

베트남어

- với tổng thống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg vil holde en pressekonference.

베트남어

tôi sẽ tổ chức 1 cuộc họp báo.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg hørte noget om en pressekonference.

베트남어

Đại tá có nhắc tới vụ họp báo nào đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi har morgenmøde, og så måske pressekonference.

베트남어

hôm nay phải báo cáo và có thể là họp báo nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

han kom ikke til pressekonference og ville ikke fotograferes.

베트남어

anh ta tránh né buổi họp báo, không cung cấp bất kỳ tấm ảnh nào cho chương trình. anh ta phá vỡ mọi nguyên tắc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

præsidenten vil takke bureauet på en pressekonference inden for en time.

베트남어

tổng thống sẽ cảm ơn cia ở buổi họp báo trong 1 tiếng nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

...hvor tidligere i dag statsadvokat frank crenshaw holdt en pressekonference.

베트남어

trước đó... công tố viên frank crenshaw đã có một cuộc họp báo

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vi arrangerer en pressekonference, og du vil meddele, at dette er din beslutning.

베트남어

sẽ tốt hơn nếu lời xác nhận này được chính cô nói ra. chúng tôi sẽ sắp xếp một buổi họp báo và cô sẽ công bố đây là quyết định của cô

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- der har været en enorm deal medieinteresse, der omgiver sundhedsministeren kommende pressekonference.

베트남어

có một sự thiếu hụt vắc xin cực kì nghiêm trọng...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

håndtryk, foto, fælles pressekonference, iøjnefaldende for at demonstrere fornyelsen af båndene mellem israel...

베트남어

bắt tay, họp báo, chứng minh rõ ràng việc đổi mới quan hệ giữa israel ...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

advokat joan luss fortalte journalisterne på en pressekonference, at 173 af regis ofrenes pårørende har meldt sig til.

베트남어

luật sư joan luss cho các phóng viên biết... ở cuộc họp báo rằng 173 gia đình của hành khách trên chuyến bay regis... đã tham gia vào vụ kiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- hvordan var pressekonferencen?

베트남어

vậy buổi họp báo sao rồi? chẳng có gì đâu. thật đấy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,747,477,556 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인