전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
det er psykedelisk.
nhìn phê quá.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han er deromme med en underlig psykedelisk maske på.
- Ừ, zhao. hắn nằm kia dưới cái mặt nạ quái đản.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du har mistet din tro på efterlivet, fordi du har spist en psykedelisk kaktus.
và gã này đang hồ nghi về niềm tin vào cuộc sống sau cái chết chỉ vì ông ta ăn 1 mớ xương rồng tạo ảo giác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
denne tegner flippede psykedeliske cirkulære mønstre som det gør ondt at se på. den kan også animere kontrol- punkterne, men det forbruger en masse cpu og båndbredde. skrevet af jamie zawinski.
chương trình này vẽ các đường sọc gây khó chịu khi nhìn. nó cũng có thể làm chuyển động các điểm điều khiển, nhưng sẽ gây tốn sức tính toán cho máy tính và cần truyền nhiều dữ liệu. viết bởi jamie zawinski.
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질: