검색어: redebonhed (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

men disse vare mere velsindede end de i thessalonika, de modtoge ordet med al redebonhed og ransagede daglig skrifterne, om disse ting forholdt sig således.

베트남어

những người nầy có ý hẳn hoi hơn người tê-sa-lô-ni-ca, đều sẵn lòng chịu lấy đạo, ngày nào cũng tra xem kinh thánh, để xét lời giảng có thật chăng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og ikke det alene, men han er også udvalgt af menighederne til at rejse med os med denne gave, som besørges af os, for at fremme selve herrens Ære og vor redebonhed,

베트남어

vả lại, người đã được các hội thánh chọn lựa, để làm bạn đi đường cùng chúng tôi trong việc nhơn đức nầy, là việc chúng tôi làm trọn để tỏ vinh hiển chính mình chúa ra, và để làm chứng về ý tốt của chúng tôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg kend eders redebonhed, for hvilken jeg roser mig af eder hos makedonierne, at nemlig akaja alt fra i fjor har været beredt; og eders nidkærhed æggede de fleste.

베트남어

vì tôi biết anh em sẵn lòng, và tôi khoe mình về anh em với người ma-xê-đoan, nói rằng người a-chai đã sắm sẵn từ năm ngoái; lòng sốt sắng của anh em lại đã giục lòng nhiều người khác.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

når ånden er redebon, har kødet tifold styrke.

베트남어

nên nhớ, các bạn, khi có ý chí... thì thể xác có sức mạnh gấp mười.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
8,873,837,421 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인