전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
et sendebud.
sứ giả đang đến.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg er sendebud.
anh là người đưa tin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
et sendebud til dem.
có người đưa tin tìm ngài.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du er guds sendebud!
anh là sứ giả của chúa!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
et sendebud fra asano.
một tên sứ giả.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvem er dette sendebud?
tên phái viên ngươi nói đến là ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg troede, han var sendebud.
tôi tưởng anh ấy là người đưa tin.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
men jefta sendte atter sendebud til ammoniternes konge
giép-thê lại sai sứ giả đến cùng vua dân am-môn nói rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
han sendte nu sendebud ind i byen til kong akab af israel
người sai sứ giả đến a-háp, vua y-sơ-ra-ên, ở trong thành, và nói với người rằng: bên-ha-đát nói như vầy:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
israel sendte nu sendebud til amoriterkongen sihon og lod sige:
vả, y-sơ-ra-ên sai sứ giả đến si-hôn, vua dân a-mô-rít, đặng nói rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
men der kom et sendebud den hvide månes aften med nye ordrer.
nhưng hắn ta phái người đến vào đêm tết âm lịch với mệnh lệnh mới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
men ammoniternes konge ænsede ikke jeftas ord, som hans sendebud overbragte.
nhưng vua dân am-môn không khứng nghe lời của giép-thê sai nói cùng người.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
jeg kommer her, khagan... som sendebud for min far, kaidu af karakorum.
thần tới đây,thưa khả hãn... với tư cách sứ thần cho cha mình, kaidu của karakorum.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- jeg? vi må sende et betydningsfuldt sendebud for at vise vores respekt.
chúng ta phải cử một công sứ tới ngân hàng sắt, ai đó quan trọng, để cho những chủ nhà băng thấy sự tôn trọng của chúng ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg er sikker på kejseren gerne vil vide hvem der har været så venlig overfor hans sendebud.
ta chắc là emperor rất muốn được biết người đã rất khoan dung với phái viên của ngài ấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
da udsendte jeg sendebud fra kedemots Ørken til kong sihon af hesjbon med følgende fredelige tilbud:
bấy giờ, từ đồng vắng kê-đê-mốt, ta sai sứ giả đến si-hôn, vua hết-bôn, lấy lời hòa hảo đặng nói cùng người rằng:
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
derpå sendte jakob sendebud i forvejen til sin broder esau i se'irs land på edoms højslette,
gia-cốp sai sứ giả đến trước cùng Ê-sau, anh mình, trong xứ sê -i-rơ thuộc về địa-phận Ê-đôm;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
for hvis skyld jeg er et sendebud i lænker, for at jeg må have frimodighed deri til at tale, som jeg bør.
mà tôi vì đạo ấy làm sứ giả ở trong vòng xiềng xích, hầu cho tôi nói cách dạn dĩ như tôi phải nói.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
men hvis ikke, sender han, medens den anden endnu er langt borte, sendebud hen og underhandler om fred.
bằng chẳng nổi, khi vua kia còn ở xa, sai sứ đi xin hòa.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
efter årevis at være holdt fanget på et græsk slaveskib blev hun efterladt til døden. hun blev fundet døden nær af et persisk sendebud.
sau nhiều năm bị nhốt trong khoang một thuyền nô lệ hy lạp... cô ta bị quẳng đi, bỏ mặc cho chết... nơi cô ta được một đặc sứ ba tư tìm thấy trong tình trạng hấp hối.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: