검색어: synagogeforstanderen (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

synagogeforstanderen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

men alle grebe synagogeforstanderen sosthenes og sloge ham lige for domstolen; og gallio brød sig ikke om noget af dette.

베트남어

bấy giờ, chúng bắt sốt-then, chủ nhà hội, đánh đòn trước tòa án, nhưng ga-li-ôn chẳng lo đến việc đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men jesus hørte det ord, som blev sagt, og han siger til synagogeforstanderen: "frygt ikke, tro blot!"

베트남어

nhưng Ðức chúa jêsus chẳng màng đến lời ấy, phán cùng cai nhà hội rằng: Ðừng sợ, chỉ tin mà thôi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

men synagogeforstanderen krispus troede på herren tillige med hele sit hus, og mange af korinthierne, som hørte til, troede og bleve døbte.

베트남어

bấy giờ cơ-rít-bu, chủ nhà hội, với cả nhà mình đều tin chúa; lại có nhiều người cô-rinh-tô từng nghe phao-lô giảng, cũng tin và chịu phép báp-tem.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

endnu medens han talte, komme nogle fra synagogeforstanderens hus og sige: "din datter er død, hvorfor umager du mesteren længere?"

베트남어

Ðương khi ngài còn phán, có kẻ đến từ nhà người cai nhà hội mà nói với người rằng: con gái ông đã chết rồi; còn phiền thầy làm chi?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,768,962,446 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인