검색어: tærskeslæderne (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

tærskeslæderne

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

da sagde aravna til david: "min herre kongen tage den og ofre, hvad ham tykkes ret! her er okserne til brændoffer og tærskeslæderne og oksernes stavtøj til brændsel!

베트남어

a-rau-na tâu với Ða-vít rằng: xin vua chúa tôi hãy dâng làm của lễ điều gì vua lấy làm tốt lành: nầy những bò dùng làm của lễ thiêu; cộ và ách bò dùng làm củi để đốt của tế lễ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

da sagde ornan til david: "min herre kongen tage den og gøre, hvad ham tykkes ret; se, jeg giver okserne til brændofre, tærskeslæderne til brændsel og hveden til afgrødeoffer; jeg giver det hele!"

베트남어

oït-nan thưa với Ða-vít rằng: vua hãy nhận lấy nó, xin vua chúa tôi, hãy làm điều gì người lấy làm tốt. kìa, tôi dâng bò cho vua dùng làm của lễ thiêu, cộ sân đạp lúa dùng làm củi, còn lúa miến để dùng làm của lễ chay; tôi dâng cho hết cả.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,761,826,552 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인