전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
din far tilberedte den til mig.
cha cô làm cho tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
albert fald ned, vi tilberedte ham.
albert, bình tĩnh đi. mình mới nướng nó đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvis folk spiste dem lige hurtigt, som jeg tilberedte dem, ville de ikke brænde på.
anh nên trở nó thêm một tí nữa đấy À, nếu mọi người ăn nó nhanh nhưtôi nướng thì không sao đâu phải không nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han tilberedte også den hellige salveolie og den rene, vellugtende røgelse, som salveblanderne laver den.
người cũng chế dầu thánh để xức, và hương thanh sạch bằng các hương liệu theo nghề thợ chế hương.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
så ilede han ud til kvæget, tog en fin og lækker kalv og gav den til svenden, og han tilberedte den i hast.
Áp-ra-ham bèn chạy lại bầy, bắt một con bò con ngon, giao cho đầy tớ mau mau nấu dọn;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
han inviterede mig på middag. så stod han med en fanget fisk og tilberedte den over åben ild. jeg sad der i min taftkjole og mine perler.
chú ấy mời cô bữa tối, và trước khi cô kịp nhận ra, chú ấy cháu biết đấy, xiên 1 con cá, nướng nó trên lửa trại như 1 người tiền sử, và cô cứ ngồi đó trong chiếc váy mỏng và những đường đăng ten cứ cháu biết đấy, tự hỏi là kéo của cô đâu hết rồi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
da nødte han dem stærkt, og de tog ind i hans hus; derpå tilberedte han dem et måltid og bagte usyrede kager, og de spiste.
nhưng lót cố mời cho đến đỗi hai thiên sứ phải đi lại vào nhà mình. người dâng một bữa tiệc, làm bánh không men, và hai thiên sứ bèn dùng tiệc.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
- de tilbereder og servere vores måltider..-
nấu cho ta ăn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: