검색어: tilsynsmænd (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

tilsynsmænd

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

tre brødre, tilsynsmænd.

베트남어

3 anh em, làm cai nô lệ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de var tilsynsmænd på plantagen.

베트남어

chúng làm cai ở đồn điền carrucan.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

josua bød derpå folkets tilsynsmænd:

베트남어

bấy giờ giô-suê truyền lịnh cho các quan trưởng của dân sự mà rằng:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og farao skulde tage og indsætte tilsynsmænd over landet og opkræve femtedelen af Ægyptens afgrøde i overflodens syv År;

베트남어

cùng lập các ủy viên trong xứ, để góp một phần năm của số thâu vào trong bảy năm được mùa dư dật đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg har hørt, at mindst to af dem, er tilsynsmænd, på en plantage, i gatlinburg, men jeg ved ikke hvor.

베트남어

nghe nói ít nhất có 2 đứa đang làm cai ở gatlinburg, nhưng tôi không rõ chỗ nào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

i står i dag alle for herren eders guds Åsyn, eders stammeoverhoveder, dommere, Ældste og tilsynsmænd, hver mand i israel,

베트남어

hết thảy các ngươi, nào trưởng tộc, các chi phái, nào các trưởng lão, nào các quan cai, nào mọi người nam của y-sơ-ra-ên,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

paulus og timotheus, kristi jesu tjener, til alle de hellige i kristus jesus, som ere i filippi, med tilsynsmænd og menighedstjenere.

베트남어

phao-lô và ti-mô-thê, tôi tớ của Ðức chúa jêsus christ, gởi cho hết thảy các thánh đồ trong Ðức chúa jêsus christ, ở thành phi líp, cùng cho các giám mục và các chấp sự:

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

kald nu alle eders stammers Ældste og eders tilsynsmænd sammen hos mig, for at jeg kan fremsige disse ord for dem og kalde himmelen og jorden til vidne imod dem:

베트남어

hãy nhóm hiệp những trưởng lão của các chi phái và quan cai các ngươi lại gần ta; ta sẽ cho họ nghe những lời nầy nơi lỗ tai, và ta bắt trời cùng đất làm chứng nghịch cùng họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

derpå kaldte josua alle israels stammer sammen i sikem og lod israels Ældste og overhoved, dommere og tilsynsmænd kalde til sig; og de stillede sig op for guds Åsyn.

베트남어

giô-suê bèn nhóm hiệp các chi phái y-sơ-ra-ên tại si-chem, và gọi các trưởng lão y-sơ-ra-ên, các quan trưởng, các quan xét, và các quan tướng; họ đều ra mắt trước mặt Ðức chúa trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

"af dem," sagde han, "skal 24.000 forestå arbejdet ved herrens hus, 6.000 være tilsynsmænd og dommere,

베트남어

trong số các người ấy, có hai vạn bốn ngàn người được cắt cai quản công việc của đền Ðức giê-hô-va; sáu ngàn người đều làm quan đốc lý và quan xét;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

de har taget de penge frem, der fandtes i herrens hus, og givet dem til tilsynsmændene og dem, der står for arbejdet."

베트남어

chúng đã lấy bạc tìm được trong đền Ðức giê-hô-va ra, và đã giao nơi tay các đốc công và những người làm công việc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
7,762,392,107 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인