검색어: uigenkaldeligt (덴마크어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

- uigenkaldeligt.

베트남어

- mãi mãi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

den er uigenkaldeligt aflyst.

베트남어

nó đã được hủy và không thể thay đổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg har afsluttet forhandlingerne. uigenkaldeligt.

베트남어

việc thương lượng bị chấm dứt, mãi mãi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg var betingelsesløst og uigenkaldeligt forelsket i ham.

베트남어

tôi yêu anh vô điều kiện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

jeg så aboslut, utvivlsomt, uigenkaldeligt, foragter kinesisk mad.

베트남어

tôi tuyệt đối không chạm đến chúng, không hề đụng tới, thức ăn của người hoa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

for det andet, at jeg var håbløst og uigenkaldeligt faret vild.

베트남어

thứ 2 tôi hoàn toàn mất phương hướng và vô vọng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

det at vi kan gøre det, er et uigenkaldeligt bevis på at der står menneskeskabte objekter på månen sat af en art der blot 60 år forinden havde opfundet flyvemaskinen.

베트남어

thực tế rằng chúng ta có thể làm điều này là cách duy nhất chứng minh dứt khoát rằng có dồ vật của con người làm ra trên mặt trăng để đó bởi một loài 60 năm sau đó ...mới phát minh ra máy bay loài quái nào vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

hvis derfor indløsning ikke har fundet sted, før et fuldt År er omme, går huset i byen med mure om uigenkaldeligt over i køberens og hans efterkommeres eje; det bliver ikke frit i jubelåret.

베트남어

còn nếu không chuộc lại trước khi giáp hạn một năm trọn, thì nhà ở trong thành có vách bọc đó sẽ về chủ mua và dòng dõi người mãi mãi; đến năm hân hỉ nhà đó không ra khỏi tay họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

forvandlingen er uigenkaldelig.

베트남어

không thể đảo ngược được sự chuyển đổi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,749,171,391 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인