전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- hvor mange er underernæret?
có bao nhiêu người bị suy dinh dưỡng thế giới?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
med et 4. klasses rationeringskort og underernæret.
Ảnh có một sổ gạo cấp bốn, và ảnh không đủ ăn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
den var syg, underernæret, og havde et brækket ben.
nó bị bệnh, suy dinh dưỡng, và một chân bị gãy nữa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
din mor nægtede dig sit bryst, og du blev et underernæret skvat.
chắc mẹ cậu không cho cậu ngậm vú lúc cậu còn nhỏ hả? nên cậu lớn lên thành 1 công tử bột chậm lớn.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
han er underernæret, stærkt dehydreret. det er derfor, du er her. men først, doktor, hvad ved du om elektrochok?
Đó là lý do ông ở đây, nhưng trước tiên, bác sĩ, ông biết gì về liệu pháp sốc điện?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: