전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- grundet uoverensstemmelser.
- tôi không phù hợp với một người nào đó.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der er mange uoverensstemmelser.
mấy đứa đó thật sự sợ hãi. có nhiều sự mâu thuẫn trong lời khai của chúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kærlighed overvinder alle uoverensstemmelser.
-tình yêu san bằng mọi khác biệt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg ser uoverensstemmelser med vold til følge.
có một cuộc tranh chấp. sẽ có bạo lực...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
der lader til at være nogle uoverensstemmelser på mine konti.
hìn như có vài điểm bất thường trong các tài khoản của tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg.., jeg fandt nogle flere uoverensstemmelser i dine salgsreporter.
tôi... tôi thấy một số điểm bất hợp lý trong các báo cáo bán hàng của anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du ønsker at finde fælles grund langt fra tidligere uoverensstemmelser.
lỗi lầm của một lão già căng lên trong ngực, khi chuỗi ngày dần ngắn lại. cha sẽ sống lâu hơn chúng con. cha quá ngang ngạnh để chết.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hør her, du og jeg har haft vores uoverensstemmelser men jeg ville aldrig...
anh và tôi, ta có những khác biệt, nhưng tôi không bao giờ...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mara, at du har fundet nogle uoverensstemmelser i blauner's regnskaber.
rằng ông đã tìm thấy một số phát sinh bất thường trong báo cáo chi tiêu của blauner.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
så jeg har kigget på 2005 til 2007 og der ser ud til at være en del uoverensstemmelser...
tôi đã kiểm tra lại thu nhập của cô, năm 2005, 2006 và 2007 và có vẻ như có sự chênh lệch giữa...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg ved, vi har haft vore uoverensstemmelser men nu er jeg nødt til at bede dig om hjælp.
tôi biết chúng ta khác biệt nhưng xin cô, tôi cần cô giúp.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
vi har bilagt vores gamle uoverensstemmelser - og begge svoret at forene os mod denne fælles fjende.
Đặt những mâu thuẫn trong quá khứ sang 1 bên cả 2 chúng tôi đã cam kết cùng nhau chống lại kẻ thù chung này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
uoverensstemmelse løst.(hvis du ønsker at rapportere en fejl i denne forbindelse, inkluder venligst følgende tekniske information i fejlrapporten: %hs)
inconsistency resolved.(if you report a bug in connection with this, please include the following technical information in the bug report:%hs)
마지막 업데이트: 2009-07-01
사용 빈도: 1
품질: