전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
luk værktøjet
& công cụ
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
hent værktøjet.
lấy đồ nghề đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
og værktøjet?
còn người lái xe?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg finder værktøjet.
tôi biết bộ đồ nghề để ở đâu. sẵn đem thêm ghế thấp ở đằng kia.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
cornelius, hent værktøjet!
- cornelius, đưa tôi đồ nghề! - aye, aye, captain!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
så henter jeg værktøjet!
vậy để em đi lấy đồ nghề.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
værktøjet er inde i laden.
trong kho thóc đằng kia, anh sẽ tìm được mọi đồ nghề anh cần.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- tag værktøjet, vil du? - l orden.
-lấy đồ nghề đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det er her, habakkuk tager værktøjet frem.
Đó là lúc cho habbakuk rút cái đục của hắn ra.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ordbog, værktøjet diskforbrugsanalyse, logfilsfremviser, søgeværktøj
các chương trình từ điển, kiểm tra lưu lượng sử dụng đĩa, xem nhật kí hệ thống và tìm kiếm
마지막 업데이트: 2014-08-15
사용 빈도: 1
품질:
værktøjer
& công cụ
마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 3
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다