검색어: vanhelliger (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

vanhelliger

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

mine hellige ting agter du ringe og vanhelliger mine sabbater.

베트남어

mầy khinh dể các vật thánh ta, và phạm các ngày sa-bát ta!

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

i må ikke sværge falsk ved mit navn, så du vanhelliger din guds navn. jeg er herren!

베트남어

các ngươi chớ chỉ danh ta mà thề dối, vì ngươi làm ô danh của Ðức chúa trời mình: ta là Ðức giê-hô-va.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

når en præstedatter vanhelliger sig ved at bedrive hor, da vanhelliger hun sin fader; hun skal brændes på bål,

베트남어

nếu con gái thầy tế lễ đi dâm ô, tự làm nên kỵ nữ, ấy là làm ô danh cho cha nó, nó phải bị thiêu lửa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men i vanhelliger det ved at sige: "herrens bord er urent, og ussel frugt er hans mad."

베트남어

song các ngươi đã làm uế tục danh ta mà rằng: bàn của Ðức giê-hô-va là ô uế, đồ ăn đến từ trên nó là đáng khinh dể.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

men hvis du opfører mig altre af sten, må du ikke bygge dem af tilhugne sten, thi når du svinger dit værktøj derover, vanhelliger du dem.

베트남어

nếu ngươi lập cho ta một bàn thờ bằng đá, chớ dùng đá chạm, vì nếu ngươi dùng đồ để chạm thì sẽ làm đá đó ra ô uế.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de skal overholde mine forskrifter, at de ikke skal pådrage sig synd og dø derfor, fordi de vanhelliger det. jeg er herren, som helliger dem.

베트남어

vậy, họ phải giữ điều ta phán dặn, kẻo mang tội lỗi và chết chăng, vì đã làm các vật thánh nay ra ô uế: ta là Ðức giê-hô-va làm cho họ nên thánh.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

den, der spiser deraf, skal undgælde for sin brøde, thi han vanhelliger det, som var helliget herren, og det menneske skal udryddes af sin slægt.

베트남어

ai ăn của lễ như vậy sẽ mang lấy tội ác mình, vì đã làm vật thánh của Ðức giê-hô-va ra ô độc: người đó sẽ bị truất khỏi dân sự mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

vanhelliger ikke det land, i er i, thi blodet vanhelliger landet, og landet får kun soning for det blod, der er udgydt deri, ved dens blod, der har udgydt det.

베트남어

các ngươi chớ làm ô uế xứ mà các ngươi sẽ ở; vì huyết làm ô uế xứ. nhược bằng có kẻ làm đổ huyết ra trong xứ, nếu không làm đổ huyết nó lại, thì không thế chuộc tội cho xứ được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

har vi ikke alle en og samme fader, er det ikke en og samme gud, som bar skabt os? hvorfor er vi da troløse mod hverandre, så vi vanhelliger vore fædres pagt?

베트남어

hết thảy chúng ta chẳng phải là có chung một cha sao? chẳng phải chỉ có một Ðức chúa trời đã dựng nên chúng ta sao? vậy sao ai nấy đãi anh em mình cách gian dối, phạm giao ước của tổ phụ chúng ta?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

de kom for at vanhellige en livsstil.

베트남어

chúng đến đẻ xúc phạm cả một cách sống.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,744,208,873 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인