검색어: verdenshjørner (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

verdenshjørner

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

du skød i alle verdenshjørner.

베트남어

- lúc nãy cậu bắn tá lả!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

dørvogterne stod mod alle fire verdenshjørner, mod Øst, vest, nord og syd,

베트남어

các kẻ giữ cửa đặt ở bốn phía đền về đông, tây, nam, và bắc.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

britiske skibe stævner ud mod rigets hjørner. de navigerer på de fem verdenshave og fire verdenshjørner.

베트남어

tàu anh từ đây dong buồm đi tới mọi biên giới xa xôi của đế chế, đi khắp năm châu bốn biển của địa cầu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men jeg har rejst til de fire verdenshjørner og lad mig fortælle dem, jeg har aldrig set noget som dette!

베트남어

nhưng ta đã chu du qua 5 lục địa trên thế giới.. ...và ta có thể tự hào nói rằng "không có thứ gì như thế này ! "

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

덴마크어

fra de fjerneste verdenshjørner, hvor sort magi stadig hersker, vender han tilbage for at vise os, hvordan naturlovene kan bøjes.

베트남어

từ nơi xa nhất của thế giới... nơi ma thuật bóng tối vẫn ngự trị... anh quay lại với chúng ta để chứng minh... cách những luật lệ tự nhiên bị bẻ gãy.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

derpå blev gedebukken såre mægtig; men som den var allermægtigst, brødes det store horn af, og i stedet voksede fire andre frem mod alle fire verdenshjørner.

베트남어

con dê đực làm mình nên lớn lắm; nhưng khi nó đã mạnh, thì cái sừng lớn của nó gãy đi, và ở chỗ đó, có bốn cái sừng mọc rõ ra hướng về bốn gió trên trời.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og jeg bringer over elam de fire vinde fra de fire verdenshjørner og spreder dem for alle disse vinde; der skal ikke være et folk, som de bortdrevne elamiter ikke kommer hen til.

베트남어

ta sẽ khiến bốn gió từ bốn phương trời thổi đến nghịch cùng Ê-lam, sẽ làm tan lạc chúng nó đến mọi gió đó; chẳng có nước nào mà những kẻ bị đuổi của Ê-lam chẳng đến.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men bedst som han står, skal hans rige sprænges og deles efter de fire verdenshjørner, og det skal ikke tilfalde hans efterkommere eller blive så mægtigt, som da han rådede, men hans rige skal ødelægges og gå over til andre end efterkommerne.

베트남어

khi vua ấy đã dấy lên, thì nước người bị xé và chia ra theo bốn gió của trời, nhưng không truyền lại cho con cháu, cũng không như quyền đã dùng mà cai trị trước nữa; vì nước người sẽ bị nhổ và phó cho người khác ngoài những người đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

skruer man låget af, slipper man de fire verdenshjørners vinde løs.

베트남어

cô mở nắp ra, cô sẽ thả ra gió từ bốn phương trời.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,737,856,803 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인