전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
du skød i alle verdenshjørner.
- lúc nãy cậu bắn tá lả!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dørvogterne stod mod alle fire verdenshjørner, mod Øst, vest, nord og syd,
các kẻ giữ cửa đặt ở bốn phía đền về đông, tây, nam, và bắc.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
britiske skibe stævner ud mod rigets hjørner. de navigerer på de fem verdenshave og fire verdenshjørner.
tàu anh từ đây dong buồm đi tới mọi biên giới xa xôi của đế chế, đi khắp năm châu bốn biển của địa cầu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
men jeg har rejst til de fire verdenshjørner og lad mig fortælle dem, jeg har aldrig set noget som dette!
nhưng ta đã chu du qua 5 lục địa trên thế giới.. ...và ta có thể tự hào nói rằng "không có thứ gì như thế này ! "
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다
fra de fjerneste verdenshjørner, hvor sort magi stadig hersker, vender han tilbage for at vise os, hvordan naturlovene kan bøjes.
từ nơi xa nhất của thế giới... nơi ma thuật bóng tối vẫn ngự trị... anh quay lại với chúng ta để chứng minh... cách những luật lệ tự nhiên bị bẻ gãy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
derpå blev gedebukken såre mægtig; men som den var allermægtigst, brødes det store horn af, og i stedet voksede fire andre frem mod alle fire verdenshjørner.
con dê đực làm mình nên lớn lắm; nhưng khi nó đã mạnh, thì cái sừng lớn của nó gãy đi, và ở chỗ đó, có bốn cái sừng mọc rõ ra hướng về bốn gió trên trời.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
og jeg bringer over elam de fire vinde fra de fire verdenshjørner og spreder dem for alle disse vinde; der skal ikke være et folk, som de bortdrevne elamiter ikke kommer hen til.
ta sẽ khiến bốn gió từ bốn phương trời thổi đến nghịch cùng Ê-lam, sẽ làm tan lạc chúng nó đến mọi gió đó; chẳng có nước nào mà những kẻ bị đuổi của Ê-lam chẳng đến.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
men bedst som han står, skal hans rige sprænges og deles efter de fire verdenshjørner, og det skal ikke tilfalde hans efterkommere eller blive så mægtigt, som da han rådede, men hans rige skal ødelægges og gå over til andre end efterkommerne.
khi vua ấy đã dấy lên, thì nước người bị xé và chia ra theo bốn gió của trời, nhưng không truyền lại cho con cháu, cũng không như quyền đã dùng mà cai trị trước nữa; vì nước người sẽ bị nhổ và phó cho người khác ngoài những người đó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
skruer man låget af, slipper man de fire verdenshjørners vinde løs.
cô mở nắp ra, cô sẽ thả ra gió từ bốn phương trời.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: