전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- vurderer trussel.
- Đánh giá mức độ nguy hiểm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
min far vurderer, om du skal dø.
cha tôi đang quyết định xem có nên giết anh không.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg sidder her og vurderer mit liv.
em đang ngồi đây cân nhắc lại.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- hvordan vurderer i fjendens styrke?
anh ước đoán sức mạnh của phe địch thế nào?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvordan vurderer de graden af brandsåret der?
bơm côđêin 4 tiếng một lần, huyết thanh 60 giọt/phút cho đến khi đạt đến lượng cần thiết. anh dự đoán bỏng mức độ nào, kildare?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hvorfor tog du så det, som jeg vurderer allerhøjest?
vậy sao em cướp mất điều quí giá nhất của anh? Ý anh là sao?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
de vurderer folk ud fra, hvad de kan bruge dem til.
họ đánh giá bà dựa trên việc họ có thể lấy được của bà thứ gì
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg vurderer dig til at afvige 50 meter fra rette spor.
giữ ở 50m chế độ theo dõi,
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
dæksofficer, jeg vurderer os til at være 20 meter fra sporet.
sĩ quan phòng trực giữ chúng ta cách 20m.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- vores folk i marken, vurderer diameteren til 200 meter.
toàn bộ nhân viên ước lượng nó có đường kính khoảng 200 m
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
programmet vurderer trusler som en robot som så sender oplysningerne til hjernen.
phần mềm đánh giá đe dọa tương tự như robot. sau đó gửi thông tin tới nảo.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
teamet vurderer, om det er brugbart, eller om det udgør en trussel.
một đội tới, xem nó có hữu dụng không, hay là hiểm họa.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
kinkabe går med til betingelserne for salget og vurderer jeres firma til 625 millioner.
bản sao các điều khoảng bán hàng và lời đề nghị tốt nhất là 625 triệu đô
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
mine folk vurderer, at vi kommer til at offentliggøre et minus otte for dette kvartal.
Ước tính doanh số của chúng ta . sẽ giảm 8% trong quý này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
jeg tror bare det ville være smart at vurderer hvor det er vi står så at vi har de samme forventninger.
anh ch#7881; ngh#297; s#7869; l#224; c#225;ch hay #273;#7875; bi#7871;t r#245; ch#250;ng ta #273;ang #7903; m#7913;c #273;#7897; n#224;o...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
det russiske ministerium benægter alle påstande, mens federov er på en længere orlov fra sit embede, hvor han vurderer sin videre skæbne.
bộ ngoại giao nga ra công báo phủ nhận mọi cáo buộc rằng. arkady federov đang bị cho nghỉ phép dài hạn... trước khi xem xét khả năng quay lại chính trường của ông ta.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- at vurdere situationen.
Để đánh giá tình hình cho chính chúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: