검색어: ypperstepræstens (덴마크어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

Danish

Vietnamese

정보

Danish

ypperstepræstens

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

덴마크어

베트남어

정보

덴마크어

og en af dem slog ypperstepræstens tjener og afhuggede hans højre Øre.

베트남어

một người trong các sứ đồ đánh đầy tớ của thầy cả thượng phẩm và chém đứt tai bên hữu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

da forsamledes ypperstepræsterne og folkets Ældste i ypperstepræstens gård; han hed kajfas.

베트남어

bấy giờ các thầy tế lễ cả và các trưởng lão trong dân nhóm lại trong tòa thầy cả thượng phẩm tên là cai-phe;

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men en af dem, som stode hos, drog sværdet, slog ypperstepræstens tjener og afhuggede hans Øre.

베트남어

có một người trong những kẻ ở đó rút gươm ra, đánh một đứa đầy tớ của thầy cả thượng phẩm, chém đứt tai đi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og peter fulgte ham i frastand til ind i ypperstepræstens gård, og han sad hos svendene og varmede sig ved ilden.

베트남어

phi -e-rơ theo sau ngài xa xa, cho đến nơi sân trong của thầy cả thượng phẩm; rồi ngồi với quân lính gần đống lửa mà sưởi.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

og de grebe ham og førte ham bort og bragte ham ind i ypperstepræstens hus; men peter fulgte efter i frastand.

베트남어

bấy giờ họ bắt Ðức chúa jêsus đem đi, giải ngài đến nhà thầy cả thượng phẩm. phi -e-rơ đi theo ngài xa xa.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

men simon peter og en anden discipel fulgte jesus, og den discipel var kendt med ypperstepræsten, og han gik ind med jesus i ypperstepræstens gård.

베트남어

si-môn phi -e-rơ với một môn đồ khác theo sau Ðức chúa jêsus. môn đồ đó có quen với thầy cả thượng phẩm, nên vào với Ðức chúa jêsus trong sân thầy cả thượng phẩm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

thi han skal blive i sin tilflugtsby indtil ypperstepræstens død; først efter ypperstepræstens død kan manddraberen vende tilbage til den jord, han ejer.

베트남어

vì kẻ sát nhơn phải ở trong thành ẩn náu cho đến chừng nào thầy tế lễ thượng phẩm qua đời, kẻ sát nhơn sẽ được trở về trong sản nghiệp mình.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

덴마크어

- men ypperstepræsten stoppede ham.

베트남어

Ông ấy muốn thiêu xác chúng và ném ra vịnh hắc thủy, nhưng Đại giáo sĩ đã thuyết phục ông ấy làm ngược lại.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,740,583,367 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인