전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
Überzeugen sie mich.
phải thuyết phục tôi trước.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-Überzeugen sie mich.
- tin tôi đi
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
soll mich das überzeugen?
nói thế thuyết phục được tôi à?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du musst ihn überzeugen.
tôi biết nó bướng bỉnh. cô phải cố gắng thuyết phục nó, đó là chuyện nên làm nhất.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ihr wollt sie überzeugen?
sao ngươi có thể thuyết phục được hoàng hậu chứ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Überzeugen sie den präsidenten.
vậy cứ nói tổng thống ký lệnh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- Überzeugen sie sich selbst!
- không thể được!
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das wird ihn nicht überzeugen.
that ain't gonna convince us. Điều đó không đủ thuyết phục chúng tôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
warte, das wird dich überzeugen.
chờ đã, để tôi cho cô thấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
also, wie kann ich dich überzeugen?
vậy làm thế nào tôi có thể thuyết phục được anh?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
damit musst du sie überzeugen.
Đó là những cái mà anh có để cho họ thấy.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
es war schwierig, sie zu überzeugen.
thế còn 4 thằng điên mà ông muốn cử đến là những ai?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber mich wirst du nicht überzeugen.
không cần phải hành hạ bản thân mình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das ist eine gute art, mich zu überzeugen.
dí súng vao đầu tôi là cách tốt để thuyết phục?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- er ist nur sehr schwer zu überzeugen.
Ổng là một người hơi khó thuyết phục.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
aber ich muss die anderen klans überzeugen.
nhưng tôi phải chứng tỏ nó cho các băng đảng khác.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
ace hatte zeit, sich davon zu überzeugen.
ace đã sống đủ lâu để biết là mình đúng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- ich denke ich kann ihn davon überzeugen.
tôi nghĩ tôi có thể thuyết phục hắn làm.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- es gibt nur einen weg, ihn zu überzeugen.
chỉ có một cách để bắt nó khiêu vũ.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
außer, ich kann ihn überzeugen, den fall aufzugeben.
trừ khi anh thuyết phục được anh ta từ bỏ vụ này.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: