검색어: abzureißen (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

abzureißen

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

ich befahl ihm, die götzen abzureißen.

베트남어

ta đã ra lệnh cho hắn phá tượng thần.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hurrikan katrina versuchte, das dach abzureißen.

베트남어

cơn bão katrina như muốn phá tan mái nhà để chui vào.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hell's kitchen abzureißen, kostet einiges.

베트남어

và tôi đoán việc phá nát hell's kitchen tốn khá nhiều.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

genug, um meine hand abzureißen. und hochexplosiv.

베트남어

Đủ để thổi bay bàn tay tôi và rất không ổn định, rất mong manh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie wollen, dass ich ihnen helfe, meine scheune abzureißen?

베트남어

các người muốn tôi giúp các người phá kho thóc của mình?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie versuchen die hlkk-anlage abzureißen und ins lüftungssystem zu kommen.

베트남어

lấy mấy cái chai ở đằng kia rồi đem đổ hết vào nhà vệ sinh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sag mir einen grund, warum ich ihm verbieten soll, dir den kopf abzureißen.

베트남어

nói xem vì sao tao ko nên giết mày?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

er sagt seinen männern, dass sie sich bereit machen sollen ihnen den kopf abzureißen.

베트남어

anh ta bảo người của mình chuẩn bị cắt cổ anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

man konnte kaum ein langes wochenende mit dem mann verbringen, also bist du wahrscheinlich kurz davor, ihm den kopf abzureißen.

베트남어

em chẳng có kỳ nghỉ cuối tuần cho ra trò, nên em hãy sẵn sàng tính sổ anh liền đi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber leider können wir gemäß dem landesdenkmalschutzgesetz von 1966 der guerrera familie nicht erlauben, eine der ursprünglichen gießereien der stadt abzureißen, auch wenn es für etwas so edles und vornehmes wie einem kasino ist.

베트남어

rất không may... là với quy định bảo tồn 1966, ta không thể để lũ guerrera phá hủy... xưởng đúc nguyên bản của thành phố... dù nó dành cho mục đích... cao quý và chú ý như sòng bạc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,406,270 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인