전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
das allerheiligste meines mannes.
chồng tôi luôn ở trong phòng riêng.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
darf ich das allerheiligste betreten?
có phải anh được mời vào thánh địa này không nhỉ?
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
allmächtiger gott... wir danken dir, dass du uns die allerheiligste...
chúa toàn năng, chúng con cám ơn người, vì người đã hạ cố ban cho chúng con...
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
hinter dem andern vorhang aber war die hütte, die da heißt das allerheiligste;
rồi đến phía trong màn thứ hai, tức là phần gọi là nơi rất thánh,
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
und er maß zwanzig ellen in die breite am tempel. und er sprach zu mir: dies ist das allerheiligste.
người đo phía trong cùng, bề dài hai mươi cu-đê, bề ngang hai mươi cu-đê, và bảo ta rằng: chính là chỗ rất thành đây.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
und auf dem platz, der fünfundzwanzigtausend ruten lang und zehntausend breit ist, soll das heiligtum stehen, das allerheiligste.
xứ đã đo một lần, vậy các ngươi khá để riêng ra một khoảng dài hai mươi lăm ngàn và rộng mười ngàn, để đặt nơi thánh, là nơi rất thánh tại đó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
also brachten die priester die lade des bundes des herrn an ihre stätte, in den chor des hauses, in das allerheiligste, unter die flügel der cherubim,
những thầy tế lễ đem hòm giao ước của Ðức giê-hô-va vào nơi dọn cho hòm, tức trong nơi chí thánh của đền, dưới cánh chê-ru-bin.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
das soll aber das gesetz des hauses sein: auf der höhe des berges, soweit ihr umfang ist, soll das allerheiligste sein; das ist das gesetz des hauses.
nầy là luật của nhà: cả châu vi nó ở trên chót núi, là nơi rất thánh. Ấy là luật của nhà như vậy.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
die allerheiligsten kodizes der christenheit sind in dem archiv.
ta nói rằng ta có thể chứ không phải là ta sẽ làm như vậy
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: