검색어: allerheiligste (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

allerheiligste

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

das allerheiligste meines mannes.

베트남어

chồng tôi luôn ở trong phòng riêng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

darf ich das allerheiligste betreten?

베트남어

có phải anh được mời vào thánh địa này không nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

allmächtiger gott... wir danken dir, dass du uns die allerheiligste...

베트남어

chúa toàn năng, chúng con cám ơn người, vì người đã hạ cố ban cho chúng con...

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

hinter dem andern vorhang aber war die hütte, die da heißt das allerheiligste;

베트남어

rồi đến phía trong màn thứ hai, tức là phần gọi là nơi rất thánh,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und er maß zwanzig ellen in die breite am tempel. und er sprach zu mir: dies ist das allerheiligste.

베트남어

người đo phía trong cùng, bề dài hai mươi cu-đê, bề ngang hai mươi cu-đê, và bảo ta rằng: chính là chỗ rất thành đây.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

und auf dem platz, der fünfundzwanzigtausend ruten lang und zehntausend breit ist, soll das heiligtum stehen, das allerheiligste.

베트남어

xứ đã đo một lần, vậy các ngươi khá để riêng ra một khoảng dài hai mươi lăm ngàn và rộng mười ngàn, để đặt nơi thánh, là nơi rất thánh tại đó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

also brachten die priester die lade des bundes des herrn an ihre stätte, in den chor des hauses, in das allerheiligste, unter die flügel der cherubim,

베트남어

những thầy tế lễ đem hòm giao ước của Ðức giê-hô-va vào nơi dọn cho hòm, tức trong nơi chí thánh của đền, dưới cánh chê-ru-bin.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

das soll aber das gesetz des hauses sein: auf der höhe des berges, soweit ihr umfang ist, soll das allerheiligste sein; das ist das gesetz des hauses.

베트남어

nầy là luật của nhà: cả châu vi nó ở trên chót núi, là nơi rất thánh. Ấy là luật của nhà như vậy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die allerheiligsten kodizes der christenheit sind in dem archiv.

베트남어

ta nói rằng ta có thể chứ không phải là ta sẽ làm như vậy

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,761,990,101 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인