검색어: aufschütten (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

aufschütten

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

und sammle alle speise der guten jahre, die kommen werden, daß sie getreide aufschütten in pharaos kornhäuser zum vorrat in den städten und es verwahren,

베트남어

họ hãy thâu góp hết thảy mùa màng trong bảy năm được mùa dư dật sẽ đến sau nầy, cùng thâu thập lúa mì sẵn dành cho pha-ra-ôn, dùng làm lương để dành trong các thành, và họ hãy giữ gìn lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie werden der könige spotten, und der fürsten werden sie lachen. alle festungen werden ihnen ein scherz sein; denn sie werden erde aufschütten und sie gewinnen.

베트남어

nó nhạo cười các vua, chế báng các quan trưởng, và chê cười mỗi đồn lũy: nó đắp lũy, rồi chiếm lấy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

der soll deine töchter, so auf dem felde liegen, mit dem schwert erwürgen; aber wider dich wird er bollwerke aufschlagen und einen wall aufschütten und schilde wider dich rüsten.

베트남어

người sẽ dùng gươm giết các con gái của mầy ngoài đồng ruộng, sẽ lập đồn đắp lũy, và dấy cái thuẫn lên nghịch cùng mầy.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

also wird der könig gegen mitternacht daherziehen und einen wall aufschütten und eine feste stadt gewinnen; und die mittagsheere werden's nicht können wehren, und sein bestes volk wird nicht können widerstehen;

베트남어

vậy vua phương bắc sẽ đến; dựng đồn lũy, lấy một thành vững bền; và quân phương nam, dầu cho đến quân tinh nhuệ nữa, cũng không thể đứng vững được. vì chẳng có sức nào chống lại được.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,730,267,399 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인