전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
- augenbewegungen im schlaf.
mắt ta đảo nhanh khi đang chìm dần vào giấc ngủ sâu.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
deine augenbewegungen sind normal.
chuyển động mắt của anh bình thường.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
erhöhter blutdruck, unregelmäßiger puls, hyperaktive augenbewegungen.
huyết áp cao, mạch không đều, cử động của mắt quá linh hoạt.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
könnten sie suchen nach einer interessanten tics, augenbewegungen, angst, nervosität, dinge wie, bitte?
nhờ cô phát hiện bất kỳ cử chỉ nhăn mặt, cử động mắt, sợ sệt, hoảng hốt những thứ đáng chú ý như vậy nhé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: