검색어: barsillais (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

barsillais

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

und von den priestern waren die kinder habaja, die kinder hakkoz, die kinder barsillai, der aus den töchtern barsillais, des gileaditers, ein weib nahm und ward nach ihrem namen genannt.

베트남어

về những thầy tế lễ: con cháu ha-ba-gia, con cháu ha-cốt, con cháu bạt-xi-lai, là người lấy vợ trong vòng con gái của bạt-xi-lai, người ga-la-át, và được gọi bằng tên của họ.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

aber den kindern barsillais, des gileaditers, sollst du barmherzigkeit beweisen, daß sie an deinem tisch essen. denn also nahten sie zu mir, da ich vor absalom, deinem bruder, floh.

베트남어

con hãy ở với các con trai bát-xi-lai, người ga-la-át, cách nhơn từ cho họ ăn đồng bàn cùng con; vì chính chúng nó đã đãi cha như vậy, mà đến đón rước cha, lúc cha chạy trốn trước mặt Áp-sa-lôm, anh con.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

(-) aber barsillai sprach zum könig: was ist's noch, das ich zu leben habe, daß ich mit dem könig sollte hinauf gen jerusalem ziehen?

베트남어

nhưng bát-xi-lai thưa cùng vua rằng: bây giờ tôi còn bao lâu ngày nữa, mà lại cùng vua đi lên giê-ru-sa-lem?

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,770,604,423 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인