검색어: besitztümer (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

vor allem besitztümer.

베트남어

hầu hết là bất động sản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

woher kommen diese besitztümer?

베트남어

làm sao mà cô có một tài sản kếch sù như vậy?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"ich teile all meine besitztümer."

베트남어

"mọi thứ của tôi là của bạn."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

auch die besitztümer des leibes gehören mir.

베트남어

và những nét đẹp của cơ thể cũng thuộc về ta.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich bin der herr über die besitztümer der seele.

베트남어

ta là chúa tể của những nét đẹp trong tâm hồn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

sie sind verantwortlich für die observierung meiner besitztümer?

베트남어

mày đang chỉ huy các đơn vị theo dõi nhà cửa của tao phải không?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

unsere zuständigkeit umfasst nicht die kaiserlichen besitztümer.

베트남어

chúng ta không có quyền hạn pháp lý với tài sản của hoàng gia.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ich wette, es gibt auch noch besitztümer von anderen mordopfern.

베트남어

tôi cá là có đồ đạc từ các nạn nhân vụ giết người khác nữa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die weetvollsten besitztümer eines mannes sind seine ehre und sein name.

베트남어

danh dự và tiếng tăm của một người là tài sản quý nhất của y.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

die deutschen hatten was gegen einige meiner... persönlichen besitztümer.

베트남어

bọn lính gác không mấy thích những thứ đồ dùng cá nhân đặc biệt của tôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

alle besitztümer von malcolm, einschließlich des hauses, befinden sich in zwangsverwaltung.

베트남어

chưa biết chắc. cổ phần của merlin bao gồm cả ngôi nhà, đang chịu sự quản lý tài sản.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

auf die besitztümer... des reichsten mannes... der ganzen republik loszugehen, ist eine einladung für...

베트남어

Để đi cướp bóc của người giàu có nhất trong toàn nền cộng hòa chính là lời mời cho tai họa và sụp đổ.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

meine eltern haben mir die tafel vor 3000 jahren überreicht, eine der wertvollsten besitztümer meines volkes.

베트남어

cha mẹ đã truyền cho ta tấm bùa nghìn năm trước đây. họ giao phó cho ta báu vật vĩ đại nhất của dân tộc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wir setzten alles auf eine karte, wir verkauften das theater und alle besitztümer, um mit dem geld unser eigenes filmstudio zu bauen.

베트남어

chúng ta hy sinh mọi thứ. và chúng ta bán rạp hát và mọi thứ mình có để có thể xây dựng một xưởng phim riêng.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

verdammt, warum höre ich nicht einfach auf meine vorher aufgenommene stimme des ehemaligen bürgermeisters ed koch, die mich daran erinnert, meine besitztümer mitzunehmen?

베트남어

chết tiệt, mọi người biết không, tại sao tớ lại không nghe lời ghi âm của ngài cựu thị trưởng ed koch nhắc nhở tớ lấy vật dụng cá nhân của mình nhỉ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

"...hinteriasse hiermit... "mein ganzes... "besitztum...

베트남어

"Để lại mọi tài sản của tôi dưới mọi hình thức cho martin pawley."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

인적 기여로
8,917,776,470 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인