전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
onyxsteine und eingefaßte steine zum leibrock und zum amtschild.
bích ngọc cùng các thứ ngọc khác để gắn vào ê-phót và bảng đeo ngực.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
die fürsten aber brachten onyxsteine und eingefaßte steine zum leibrock und zum schild
các bực tôn trưởng trong dân sự đem bích ngọc và các thứ ngọc khác để khảm cho ê-phót và bảng đeo ngực;
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
jede platte in dieser wand ist ein 4,5 meter hohes und 3,6 meter breites stück solider stahl, eingefasst von kaltgewalzten stahlträgern und vierkantrohren.
mỗi tấm trên bức tường đó là một phiến thép đặc cao 4,5 mét, rộng 3,5 mét có khung là thép hình cán nguội.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: