전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
das ist nur 'ne fernsehsendung.
Đây là chương trình tv đấy. bình tĩnh đi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
du bist teil einer fernsehsendung.
nghe này ngốc. cậu là diễn viên phim truyền hình.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
das ist eine fernsehsendung. früher, als ich kind war.
Đó là chương trình tv tôi xem hồi bé.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
natürlich verlassen wir das haus damit wir eine fernsehsendung verpassen.
toàn bộ ý tưởng đằng sau việc bạn rời nhà mà bạn có thể bỏ lỡ chương trình tv..
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
- wir hatten diese... erfolglose kanadische varieté-fernsehsendung.
chúng tôi có một chương trình tv canadian thất bại
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
-ja. wie sie wohl alle wissen, werden wir uns heute eine neue fernsehsendung ansehen.
vậy là, hôm nay chúng ta sẽ xem một chương trình mới.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die idee dahinter ist, das wir die möglichkeit haben eine fernsehsendung aufzuzeichnen, wenn wir das haus verlassen.
toàn bộ ý tưởng đằng sau vcr là làm nó có thể thu lại những gì diễn ra trên tv khi bạn không ở nhà.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
die nation packte das millionärsfieber... als jamal malik, ein ungelehrter aus dem juhu slum in mumbai... den gigantischen betrag von 10 millionen rupien... bei der fernsehsendung "wer wird millionär", gewann.
cả nước đang bị thu hút bởi cơn sốt "triệu phú". jamal malik, một thiếu niên không học hành ở khu ổ chuột juhu, mumbay, đã chấn động mọi người với việc trúng thưởng 10 triệu rupee trên chương trình truyền hình "ai là triệu phú",
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다