검색어: fußsohle (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

fußsohle

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

da fuhr der satan aus vom angesicht des herrn und schlug hiob mit bösen schwären von der fußsohle an bis auf seinen scheitel.

베트남어

sa-tan bèn lui ra trước mặt Ðức giê-hô-va, hành hại gióp một bịnh ung độc, từ bàn chơn cho đến chót đầu.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

von der fußsohle bis aufs haupt ist nichts gesundes an ihm, sondern wunden und striemen und eiterbeulen, die nicht geheftet noch verbunden noch mit Öl gelindert sind.

베트남어

từ bàn chơn cho đến đỉnh đầu, chẳng có chỗ nào lành: rặt những vết thương, vít sưng cùng lằn mới, chưa rịt, chưa quấn, cũng chưa bôi dầu cho êm.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

es war aber in ganz israel kein mann so schön wie absalom, und er hatte dieses lob vor allen; von seiner fußsohle an bis auf seinen scheitel war nicht ein fehl an ihm.

베트남어

vả, trong cả y-sơ-ra-ên chẳng có một người nào được khen chuộng về nhan sắc mình như Áp-sa-lôm; nơi mình người, từ bàn chơn cho đến chót đầu, chẳng có tì vít gì hết.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

alle orte, darauf eure fußsohle tritt, sollen euer sein; von der wüste an und von dem berge libanon und von dem wasser euphrat bis ans meer gegen abend soll eure grenze sein.

베트남어

phàm nơi nào bàn chân các ngươi sẽ đạp đến, đều thuộc về các ngươi. giới hạn các ngươi sẽ chạy từ đồng vắng tới li-ban, từ sông Ơ-phơ-rát đến biển tây.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

ein weib unter euch, das zuvor zärtlich und in Üppigkeit gelebt hat, daß sie nicht versucht hat, ihre fußsohle auf die erde zu setzen, vor zärtlichkeit und wohlleben, die wird ihrem manne in ihren armen und ihrem sohne und ihrer tochter nicht gönnen

베트남어

trong lúc ngươi bị quân nghịch vây tại các thành mình, làm cho cùng đường túng thế, người nữ nào non nớt và mảnh khảnh hơn hết trong các ngươi, vì sự yểu điệu hay là sự sắc sảo mình, vốn không đặt bàn chân xuống đất,

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

doch nach der geburt des ersten kindes, der sonne, trieb er mutter und kind eifersüchtig auseinander, sodass sie sich nur an handflächen und fußsohlen berühren konnten.

베트남어

con trai đầu tiên của họ, mặt trời, ngài ghen tị sự ảnh hưởng của họ nên đã đẩy họ xa ra cho nên họ chỉ có thể chạm vào nhau... bởi lòng bàn tay và lòng bàn chân.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,763,064,499 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인