검색어: geharnischten (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

geharnischten

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

da ließen die geharnischten die gefangenen und den raub vor den obersten und vor der ganzen gemeinde.

베트남어

quân lính bèn thả các phu tù và bỏ của cải tại trước mặt các quan trưởng và cả hội chúng.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

denn ihre schützen werden nicht schießen, und ihre geharnischten werden sich nicht wehren können. so verschont nun ihre junge mannschaft nicht, verbannet all ihr heer,

베트남어

khá giương cung cự lại kẻ cầm cung, và cự lại kẻ mặc áo giáp đi xúng xính! chớ chừa những lính chiến trai trẻ của ba-by-lôn; hãy diệt trọn hết cả đạo binh nó.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

독일어

wie die kinder ephraim, die geharnischt den bogen führten, abfielen zur zeit des streits.

베트남어

con cháu Ép-ra-im cầm binh khí và giương cung, có xây lưng lại trong ngày chiến trận.

마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,736,523,918 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인