전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
da ließen die geharnischten die gefangenen und den raub vor den obersten und vor der ganzen gemeinde.
quân lính bèn thả các phu tù và bỏ của cải tại trước mặt các quan trưởng và cả hội chúng.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
denn ihre schützen werden nicht schießen, und ihre geharnischten werden sich nicht wehren können. so verschont nun ihre junge mannschaft nicht, verbannet all ihr heer,
khá giương cung cự lại kẻ cầm cung, và cự lại kẻ mặc áo giáp đi xúng xính! chớ chừa những lính chiến trai trẻ của ba-by-lôn; hãy diệt trọn hết cả đạo binh nó.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
wie die kinder ephraim, die geharnischt den bogen führten, abfielen zur zeit des streits.
con cháu Ép-ra-im cầm binh khí và giương cung, có xây lưng lại trong ngày chiến trận.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: