검색어: geschlecht (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

geschlecht

베트남어

giới

마지막 업데이트: 2011-10-23
사용 빈도: 2
품질:

독일어

"geschlecht"...

베트남어

chúng ta sẽ đòi 100 tỷ đô la.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

männliches geschlecht

베트남어

giống đực

마지막 업데이트: 2014-09-04
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

geschlecht: männlich.

베트남어

nhìn vào cái bằng lái xe của tôi đi

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das andere geschlecht

베트남어

the second sex

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ein anderes geschlecht?

베트남어

giới tính khác nhau sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- "geschlecht und leidenschaft"?

베트남어

- "về tình dục và bạo lực"?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

- über das andere geschlecht.

베트남어

- là chuyện bình thường.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

eine ki braucht kein geschlecht.

베트남어

một ai đâu cần có giới tính.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

es war nur das falsche geschlecht.

베트남어

họ chỉ không biết là nam hay nữ mà thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- sie können das geschlecht bestimmen?

베트남어

- phân tích được giới tính sao?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das ist ein völlig anderes geschlecht!

베트남어

bảo đảm với anh, đó chính là sự khác biệt giới tính.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

er steckt seine hand in ihr geschlecht.

베트남어

Ổng đặt tay vào cơ quan sinh dục của bả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

sie geht zurück auf das geschlecht der merowinger.

베트남어

Đó là dòng dõi của vua xứ merovae.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

geschlecht ist also kein faktor, rasse auch nicht.

베트남어

vậy vấn đề không phải là giới tính, chủng tộc... chưa thấy điểm chung nào cả.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

manche westafrikanische frösche können ihr geschlecht verändern.

베트남어

một số ếch ở tây phi châu được biết có thể tự động thay đổi giới tính.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

du willst das geschlecht des babys nicht wissen?

베트남어

em không muốn biết giới tính của em bé à? không vui đâu.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

es stimmt also! das haddock-geschlecht ist verflucht.

베트남어

vậy thì đó là sự thật tên haddock đã bị nguyền rủa.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

gutes kung fu hängt nicht von geschlecht und alter ab.

베트남어

võ công trác tuyệt không phân biệt giới tính và tuổi tác.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

das andere geschlecht hat keinerlei gespür für die eigenen grenzen.

베트남어

mặt trái của tình dục chẳng có nghĩa lý gì khi nó lên đỉnh điểm.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

인적 기여로
7,747,038,789 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인