검색어: hängen (독일어 - 베트남어)

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

hängen

베트남어

treo cổ

마지막 업데이트: 2012-04-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

hängen.

베트남어

tụ tập.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

hängen?

베트남어

hay treo cổ?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

ihn hängen?

베트남어

treo cổ hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

er soll hängen!

베트남어

Đem hắn đến cái cây!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

bleibt da hängen.

베트남어

chờ chút.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

dich wird man hängen!

베트남어

Ông sẽ bị treo cổ!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- und hängen uns dran.

베트남어

và bám theo hắn.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

hängen sie den zimmermann.

베트남어

có lẽ ông nên treo cổ tay thợ mộc.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

eine einladung zum hängen?

베트남어

có phải đây là một lời mời tới một bữa tiệc thòng lọng không, Đức cha?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- bleib nirgendwo hängen.

베트남어

- này, đưa tôi khoá 9/16, ok?

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

die anderen können hängen.

베트남어

những tên kia đem treo cổ hết cũng được.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

sacramento läßt jeden hängen!

베트남어

sacramento không đáng giá một xu!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

daran hängen viele erinnerungen.

베트남어

có rất nhiều kỷ niệm trong chiếc xe này.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

hängen sie an. hängen sie an.

베트남어

"với tên gọi nào thì cũng là một đóa hồng..."

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia
경고: 보이지 않는 HTML 형식이 포함되어 있습니다

독일어

aber manches bleibt einfach hängen.

베트남어

kyle, anh nói chuyện với ai vậy? chúa ơi!

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

- umgeschnallt. - lass ihn einfach hängen.

베트남어

- cứ đeo một dây thôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

die lippen hängen runter. endlich hässlich!

베트남어

bởi vì khi em giận, cái miệng em mím lại, méo mó.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

추천인: Wikipedia

독일어

mein hang

베트남어

mỹ hưng

마지막 업데이트: 1970-01-01
사용 빈도: 4
품질:

추천인: 익명

인적 기여로
7,737,979,992 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인