검색어: heizkörper (독일어 - 베트남어)

컴퓨터 번역

인적 번역의 예문에서 번역 방법 학습 시도.

German

Vietnamese

정보

German

heizkörper

Vietnamese

 

부터: 기계 번역
더 나은 번역 제안
품질:

인적 기여

전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.

번역 추가

독일어

베트남어

정보

독일어

ein zischender heizkörper. eine wehende gardine.

베트남어

bây giờ hãy thử một ngụm vodka khi nó vẫn còn trong miệng anh.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

immer noch kaputt. einer war hier, um die heizkörper zu entlüften.

베트남어

vẫn còn hư, nhưng có người tới để súc ống hơi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

... nicht weil ihr vater im nächsten raum ist, angekettet an einen heizkörper mit elektroden an seinen brustwarzen.

베트남어

không phải bởi vì bố cô ấy đang bị xích trong phòng kế bên. cùng với dây điện.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

독일어

im winter ist dieser platz nah genug am heizkörper, so dass man warm bleibt. und doch nicht so nah, dass man schwitzt.

베트남어

vào mùa đông,chỗ đó đủ gần lò sửa ...do đó anh ta được sưởi ấm nhưng không quá gẩn đổ mồ hôi.

마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:

인적 기여로
7,759,296,297 더 나은 번역을 얻을 수 있습니다

사용자가 도움을 필요로 합니다:



당사는 사용자 경험을 향상시키기 위해 쿠키를 사용합니다. 귀하께서 본 사이트를 계속 방문하시는 것은 당사의 쿠키 사용에 동의하시는 것으로 간주됩니다. 자세히 보기. 확인