전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ein zischender heizkörper. eine wehende gardine.
bây giờ hãy thử một ngụm vodka khi nó vẫn còn trong miệng anh.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
immer noch kaputt. einer war hier, um die heizkörper zu entlüften.
vẫn còn hư, nhưng có người tới để súc ống hơi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
... nicht weil ihr vater im nächsten raum ist, angekettet an einen heizkörper mit elektroden an seinen brustwarzen.
không phải bởi vì bố cô ấy đang bị xích trong phòng kế bên. cùng với dây điện.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질:
im winter ist dieser platz nah genug am heizkörper, so dass man warm bleibt. und doch nicht so nah, dass man schwitzt.
vào mùa đông,chỗ đó đủ gần lò sửa ...do đó anh ta được sưởi ấm nhưng không quá gẩn đổ mồ hôi.
마지막 업데이트: 2016-10-27
사용 빈도: 1
품질: