전문 번역가, 번역 회사, 웹 페이지 및 자유롭게 사용할 수 있는 번역 저장소 등을 활용합니다.
ich aber sandte boten zu ihnen und ließ ihnen sagen: ich habe ein großes geschäft auszurichten, ich kann nicht hinabkommen; es möchte das werk nachbleiben, wo ich die hände abtäte und zu euch hinabzöge.
tôi sai sứ giả đến nói cùng chúng rằng: ta mắc làm công việc lớn, xuống không đặng. lẽ nào để công việc dứt trong khi bỏ nó đặng đi xuống với các ngươi?
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질:
es begab sich aber ungefähr, daß ein priester dieselbe straße hinabzog; und da er ihn sah, ging er vorüber.
vả, gặp một thầy tế lễ đi xuống đường đó, thấy người ấy, thì đi qua khỏi.
마지막 업데이트: 2012-05-05
사용 빈도: 1
품질: